GLDA-4Na Liquid (dung dịch GLDA-4Na)
Giới thiệu chung
GLDA-4Na Liquid là dạng dung dịch chứa tetrasodium glutamate diacetate (GLDA), một chất chelate/khóa kim loại phân hủy sinh học, thân thiện môi trường.
Tên INCI: Tetrasodium Glutamate Diacetate
CAS: 51981-21-6
Tính chất và đặc điểm
- Dạng: dung dịch trong suốt đến vàng nhạt (colorless to light yellow)
- Hàm lượng hoạt chất: thường khoảng ≥ 47 % trong dung dịch GLDA-4Na
- pH dung dịch (~10 g/L): khoảng 11 ± 1
- Tỉ trọng (density): khoảng 1,25 – 1,50 g/cc tùy công thức
- Tính hòa tan: hòa tan hoàn toàn trong nước, ổn định trong dải pH rộng (axit đến kiềm)
- Tính ổn định: có khả năng chịu nhiệt cao, giữ hiệu năng chelate trong điều kiện nhiệt độ tương đối cao
- Phân hủy sinh học: GLDA được quảng bá như chất chelate có khả năng phân hủy sinh học tốt, không chứa phosphat
Ứng dụng chính
GLDA-4Na Liquid được ứng dụng rộng rãi nhờ đặc tính chelate linh hoạt và an toàn:
- Chất tẩy rửa & detergents
- Dùng trong xà phòng, nước rửa chén, chất tẩy rửa bề mặt để khóa ion Ca²⁺, Mg²⁺, tránh làm giảm hiệu quả hoạt chất tẩy rửa
- Trong các dung dịch làm sạch công nghiệp để hỗ trợ loại bỏ cặn kim loại
- Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân
- Dùng như chất ổn định để ngăn ion kim loại làm biến đổi chất lượng (oxi hóa, đổi màu) của sản phẩm mỹ phẩm
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản (preservative booster) nhờ khóa ion kim loại gây bất lợi cho hệ bảo quản
- Xử lý nước & chống cặn
- Dùng trong hệ thống xử lý nước, nồi hơi, hệ trao đổi nhiệt để ngăn kết tủa, cặn do ion kim loại
- Trong ngành giấy, bột giấy: làm chất ổn định hydrogen peroxide trong quá trình tẩy trắng
- Xử lý bề mặt kim loại & xi mạ
- Dùng trong dung dịch mạ, làm sạch kim loại, kiểm soát ion kim loại dư thừa để bề mặt bóng, chất lượng cao hơn
- Ngành dệt, nhuộm, xử lý sợi
- Khóa ion kim loại có thể ảnh hưởng đến thuốc nhuộm, giúp màu ổn định hơn trong quá trình nhuộm, giặt
Ưu điểm & lợi thế
- Thân thiện môi trường: phân hủy sinh học, không chứa phosphat, ít tác động đến môi trường hơn các chelate truyền thống như EDTA, NTA
- Hiệu suất cao trong dải pH rộng: hoạt động tốt từ môi trường axit đến kiềm
- Ổn định nhiệt tốt: giữ hiệu năng chelate dưới điều kiện nhiệt độ cao
- Có khả năng “booster” chất bảo quản hoặc chất khử khuẩn nhờ khóa ion kim loại gây ảnh hưởng đến hiệu lực của chúng
Nội dung đang cập nhật ...