EDTA-CoNa₂ (Cobalt Disodium EDTA / Chelated Cobalt EDTA)

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Đang cập nhật...
Loại: Dạng bột

EDTA-CoNa₂ (Cobalt Disodium EDTA / Chelated Cobalt EDTA)

1. Giới thiệu chung

  • EDTA-CoNa₂, hay còn gọi là Cobalt Disodium EDTA, là chelat của ion cobalt (Co²⁺) với ligand EDTA và muối natri hai (disodium).
  • Trên trang EDTA Series của JackChem có liệt EDTA-CoNa₂ trong danh mục các sản phẩm EDTA mở rộng.
  • Công thức phân tử: C₁₀H₁₂N₂O₈CoNa₂·2H₂O
  • Trọng lượng phân tử ~ 429 g/mol
  • CAS: 15137-09-4

2. Đặc tính & thông số kỹ thuật

Thuộc tính

Mô tả / Giá trị

Ngoại quan

Bột màu đỏ tím / hồng tím (red purple powder)

Hàm lượng cobalt chelat (Chelate Co)

≥ 12.5%

pH dung dịch 1% (nước)

6.0 – 7.5

Tạp chất không hòa tan trong nước

≤ 0.1%

Đóng gói / Bao bì

25 kg bao hoặc theo yêu cầu khách hàng

Bảo quản

Nơi khô ráo, thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp

 

3. Chức năng & ứng dụng

  • Nông nghiệp / phân bón vi lượng
    • EDTA-CoNa₂ được dùng như nguồn cobalt chelat để bổ sung cobalt vi lượng cho cây trồng và vi sinh vật đất.
    • Đặc biệt hữu dụng trong đất kiềm hoặc nơi cobalt dễ bị kết tủa nếu dùng dạng muối vô cơ.
  • Ứng dụng công nghiệp & hóa chất kỹ thuật
    • Có thể dùng trong các công thức hóa chất cần kiểm soát ion cobalt để tránh ảnh hưởng không mong muốn.
    • Trong ngành xử lý nước, chelat cobalt có thể dùng trong những hệ đòi hỏi có cobalt làm chất xúc tác nhỏ.
  • Các lĩnh vực khác
    • Có thể dùng trong dạng vi lượng để điều chế thuốc, hóa chất phòng thí nghiệm, nơi cobalt ở mức rất nhỏ nhưng cần ổn định trong dung dịch.
    • Trong công nghệ mạ hoặc hóa chất kim loại, cobalt chelat có thể tham gia như thành phần đồng ổn định.

4. Ưu điểm nổi bật

  • Cobalt được giữ ở dạng chelat ổn định, giảm hiện tượng kết tủa hoặc bị oxy hóa khi dung dịch thay đổi pH hoặc có ion cạnh tranh.
  • Hòa tan trong nước tốt và duy trì ổn định trong điều kiện pH trung tính nhẹ.
  • Hàm lượng cobalt chelat cao, giúp cung cấp vi lượng cobalt hiệu quả.
  • Thích hợp sử dụng trong các hệ đòi hỏi kiểm soát vi lượng kim loại một cách chính xác.
  • Bảo vệ hệ thống và sản phẩm khỏi tác động của ion cobalt tự do gây ảnh hưởng không mong muốn.

5. An toàn & lưu trữ

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc ánh sáng mạnh và ẩm ướt.
  • Khi thao tác (nhất là dạng bột) nên dùng găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ để tránh hít bụi hoặc tiếp xúc da/ mắt.
  • Nếu dính vào da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch ngay lập tức.
  • Kiểm soát pH và tương tác với các ion khác khi pha chế, để chelat cobalt không bị phá vỡ hoặc bị chuyển đổi thành dạng không mong muốn.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !