Sodium Aluminum Silicate 4A(4A ZEOLITE)

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Đang cập nhật...
Loại: Dạng bột

Zeolite 4A (Sodium Aluminium Silicate) – Giải pháp đa năng cho công nghiệp

Zeolite 4A là một zeolite tổng hợp dạng bột/trắng tinh khiết, với tên hóa học phổ biến là Sodium Aluminium Silicate (công thức Na₉₆[(AlO₂)₉₆(SiO₂)₉₆]·216H₂O). Sản phẩm có cấu trúc lưới tinh thể đặc biệt, có khả năng trao đổi ion mạnh và hấp phụ tốt — từ đó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành như bột giặt/đạm detergents, xử lý nước, hút ẩm, lọc khí, và môi trường.

 Tính chất & ưu điểm nổi bật

  • Sản phẩm là bột trắng hoặc hạt trắng không mùi, chảy tự do tốt (“good flowability”).
  • Khả năng trao đổi ion Ca²⁺ rất cao — ví dụ: khả năng trao đổi Ca (Ca exchange capacity) ≥ 295 mg CaCO₃/g.
  • Ngoài trao đổi ion, còn có khả năng hấp phụ nước, các ion kim loại và các phân tử nhỏ nhờ cấu trúc lỗ rỗng tinh thể.
  • Là chất thay thế thân thiện môi trường cho các chất phụ gia chứa phosphat như STPP trong bột giặt.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Ngành bột giặt và chăm sóc gia đình: Zeolite 4A được dùng như chất làm mềm nước (water softener) thay cho phosphat, giúp loại bỏ Ca²⁺ và Mg²⁺ trong nước cứng, cải thiện hiệu suất giặt.
  • Xử lý nước & môi trường: Vì có khả năng trao đổi ion và hấp phụ, zeolite 4A dùng trong hệ thống xử lý nước, môi trường, hút ẩm hoặc lọc khí.
  • Ứng dụng công nghiệp khác: Có thể dùng trong vật liệu xây dựng, hóa chất kỹ thuật, hoặc bất kỳ công thức nào cần chất trao đổi ion/ hấp phụ — ví dụ làm chất phụ gia chống cặn, chất hút ẩm hoặc chất nền cho xúc tác.

 Thông số kỹ thuật tiêu biểu

  • Ca ion exchange capacity (khô): ≥ 295 mg CaCO₃/g.
  • Màu sắc (whiteness): ≥ 95 % (với nhiều hãng ≥ 96 %).
  • Kích thước hạt D₅₀: khoảng 2-6 µm.
  • Mật độ biểu kiến (bulk density): ~ 350-500 kg/m³ (tương đương ~0,35-0,50 g/cm³) khi là dạng bột rời.
  • Khối lượng mất khi nung (LOI, 800 °C, 60 min): ≤ 22 % (tùy dòng sản phẩm).

 Hướng dẫn sử dụng & lưu ý

  • Nên lưu trữ nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao vì sản phẩm có tính hút ẩm và trao đổi ion cao — nếu để ẩm có thể giảm hiệu suất.
  • Do sản phẩm dạng bột mịn, khi thao tác nên đeo khẩu trang/không gian thông gió tốt để tránh hít bụi.
  • Khi dùng trong công thức bột giặt hoặc hoá chất, cần cân nhắc độ ổn định phân tán và tương thích với các thành phần khác (chất hoạt diện, phụ gia, hạt mịn) vì zeolite 4A không hòa tan trong nước.
  • Hạn sử dụng: mặc dù sản phẩm ổn định nhưng nên dùng trong khoảng thời gian khuyến nghị của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu suất cao.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !