VERSENEX 80 – Chelant Na₅DTPA dạng dung dịch
1. Giới thiệu chung
- VERSENEX 80 là dung dịch chelat hóa của muối pentasodium salt của acid diethylenetriaminepentaacetic (Na₅DTPA) trong nước.
- Sản phẩm nhắm vào các ứng dụng khi cần một chelant mạnh, ổn định cao, chẳng hạn trong môi trường có chất oxy hóa như peroxide hoặc khi cần chelate kim loại với độ ổn định/độ hòa tan cao.
2. Đặc tính & thông số kỹ thuật
- Ngoại quan: dung dịch màu vàng rơm (light straw-colored liquid), hoàn toàn hòa tan trong nước.
- Công thức hóa học: Na₅DTPA — cũng là “pentasodium diethylenetriaminepentaacetate”.
- Trọng lượng phân tử lý thuyết khoảng 503 g/mol (C₁₄H₁₈N₃O₁₀Na₅) theo một số nguồn tham khảo.
- Chỉ số tạo phức CaCO₃: khoảng 80 mg CaCO₃/g chelant.
- pH dung dịch 1 %: khoảng 11.0 – 11.8.
- Khối lượng riêng (specific gravity) tại 25/25 °C: ~ 1.3 g/cm³.
3. Ứng dụng & chức năng
- Dùng trong hóa chất xử lý nước và hóa chất công nghiệp nơi cần kiểm soát ion kim loại như Ca, Mg, Fe, Cu, Mn.
- Dùng trong sơn, phủ, keo, nhũ tương polymer đặc biệt khi ứng dụng có oxy hóa hoặc yêu cầu độ ổn định cao với kim loại hòa tan.
- Dùng trong các quy trình polymer hóa, xử lý vật liệu, dung dịch công nghiệp nơi cần chelat hóa kim loại mạnh.
4. Ưu điểm nổi bật
- Chelant mạnh và ổn định: giúp giữ ion kim loại ở dạng chelat hòa tan tốt, giảm nguy cơ kết tủa hoặc phản ứng phụ không mong muốn.
- Phù hợp với môi trường có oxy hóa mạnh hoặc cần độ bền cao với kim loại.
- Dạng dung dịch sẵn, dễ pha trộn, thích hợp cho quy trình công nghiệp.
- Trải rộng ứng dụng đa ngành: từ xử lý nước, hóa chất, sơn/keo cho tới polymer.
5. Lưu trữ & An toàn
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ và ánh sáng mạnh.
- Khi xử lý hoặc vận chuyển, cần tuân thủ các hướng dẫn an toàn: ví dụ SDS cho VERSENEX 80E cho biết: gây kích ứng da, mắt; cần bảo hộ thích hợp.
- Đảm bảo tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất (nhận thấy SDS nói về “CORROSIVE LIQUID, BASIC, ORGANIC, N.O.S.” đối với dạng dùng công nghiệp)
Nội dung đang cập nhật ...