Dynasylan DAMO
1. Giới thiệu chung
- Tên sản phẩm: Dynasylan DAMO
- Tên hóa học: N-(2-Aminoethyl)-3-aminopropyltrimethoxysilane
- CAS: 1760-24-3
- Ngoại quan: chất lỏng trong suốt đến hơi vàng, có mùi hơi amin
- Tỷ trọng: ~1,03 g/cm³ ở 20 °C
- Độ nhớt: ~6 mPa·s (ở 20 °C)
2. Tính chất & cơ chế hoạt động
- Dynasylan DAMO là hợp chất silane có hai nhóm amino (diamino-functional silane) — có khả năng vừa liên kết với bề mặt vô cơ (qua silanol) vừa tương tác với polymer hữu cơ (qua nhóm amino)
- Trong môi trường có nước, các nhóm methoxy-Si (–Si(OCH₃)₃) sẽ thủy phân thành silanol (–Si(OH)₃), cho phép bám lên bề mặt như thủy tinh, kim loại hoặc các chất vô cơ khác
- Nhóm diamino còn lại sẽ tương tác hoặc kết hợp hóa học với polymer hoặc lớp phủ hữu cơ (nhựa, cao su, keo, sơn, v.v.) để tạo liên kết bền giữa vật liệu vô cơ và hữu cơ
- Phản ứng thủy phân là tự xúc tác — dung dịch thủy phân có pH khoảng 10–11; để kéo dài độ ổn định, dùng dung dịch ở pH khoảng 4 là hợp lý
- Dynasylan DAMO có thể phản ứng với dung môi như ketone hoặc esters; sản phẩm silan hóa hoặc bề mặt silan hóa có thể phản ứng với CO₂ tạo carbonate hoặc carbamate
3. Ứng dụng và vai trò chính
Dynasylan DAMO được sử dụng rộng rãi như một chất trung gian giúp cải thiện liên kết giữa các vật liệu vô cơ và hữu cơ, nâng cao tính cơ lý và độ bền của sản phẩm. Một số ứng dụng chính:
- Trong composites sợi thủy tinh / sợi thủy tinh dệt: dùng làm sizing hoặc lớp xử lý sợi để tăng độ kết dính giữa sợi và nhựa nền
- Primer / lớp nền cho kính / kim loại: dùng làm chất kết dính trung gian giữa bề mặt kính hoặc kim loại và lớp sơn, keo hoặc polymer
- Keo dán, chất trám, keo cấu kết (adhesives / sealants): dùng như thành phần primer hoặc phụ gia để cải thiện độ bám dính và độ bền liên kết
- Vật liệu chứa đầy khoáng (mineral-filled polymers / composites): dùng để xử lý phụ gia, phụ gia khoáng, bột độn, pigment để tăng tương thích giữa khoáng và polymer
- Sơn & lớp phủ (coatings): như phụ gia hoặc primer để cải thiện độ bám dính của sơn lên bề mặt khó dính
Các lợi ích khi dùng Dynasylan DAMO:
- Tăng độ bền uốn, độ kéo, độ va đập và mô đun đàn hồi của sản phẩm composite hoặc vật liệu nền (modulus)
- Cải thiện khả năng chịu độ ẩm và chống ăn mòn cho các liên kết bề mặt
- Cải thiện quá trình sản xuất — giúp cải thiện độ kết dính giữa các lớp vật liệu khác nhau, giảm tách lớp hoặc bong tróc trong điều kiện stress
4. Hướng dẫn sử dụng, liều lượng & xử lý
- Liều lượng khi xử lý bề mặt (primer): thường sử dụng dung dịch Dynasylan DAMO pha loãng khoảng 0,5 % đến 10 % trong dung môi thích hợp (rượu, dung môi hữu cơ)
- Có thể sử dụng DAMO nguyên chất hoặc trộn vào polymer hoặc hỗn hợp keo / sơn làm phụ gia
- Khi pha dung dịch, cần kiểm soát pH và môi trường để tránh thủy phân quá nhanh hoặc kết tủa không mong muốn
- Lưu ý tránh tiếp xúc với nước quá sớm, nên xử lý trên bề mặt khô, tránh CO₂ nếu có thể dẫn đến sản phẩm không mong muốn
5. Đóng gói, bảo quản & an toàn
- Dynasylan DAMO được cung cấp trong các bao bì: 25 kg, 200 kg drum và IBC (tanker)
- Trong thùng kín, sản phẩm có tuổi thọ tối thiểu 12 tháng kể từ khi giao hàng
- Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh tiếp xúc với độ ẩm hoặc nước không kiểm soát
- Trước khi sử dụng, nên tham khảo SDS / MSDS để biết thông tin an toàn, độc tính, biện pháp phòng ngừa khi vận chuyển và xử lý
Nội dung đang cập nhật ...