Dynasylan PTMO (Propyltrimethoxysilane)
1. Tổng quan sản phẩm
Dynasylan PTMO là một silan chức năng (alkyltrialkoxysilane), cụ thể là n-propyltrimethoxysilane (CAS 1067-25-0).
- Hình thức: lỏng, không màu (colourless), độ nhớt thấp.
- Công thức gần đúng: C₆H₁₆O₃Si, khối lượng phân tử ~164.27 g/mol.
- Được xem là “trifunctional” vì cả ba nhóm methoxy (−OCH₃) có thể thủy phân (hydrolyze) thành silanol (−Si–OH) và sau đó ngưng tụ thành liên kết siloxane (Si–O–Si) trong hệ sol-gel.
- Nhóm propyl (−C₃H₇) gắn vào Si giúp tăng tính khử ẩm/hydrophobic cho màng phủ hoặc mạng lưới vô cơ-hữu cơ sau khi phản ứng.
2. Tính năng & lợi ích chính
- Khả năng tham gia hệ sol-gel: Dynasylan PTMO có thể được sử dụng như một phần tiền xử lý (pre-hydrolysis) trong hệ sol-gel, hoặc phối hợp với các silan chức năng khác (ví dụ Dynasylan GLYMO) hoặc các silicic acid ester, silica sol để tạo ra mạng lưới vô cơ-hữu cơ.
- Tăng độ bền màng phủ, cải thiện khả năng chống mài mòn (mar resistance) và nâng cao độ ổn định tia UV so với màng chỉ hữu cơ truyền thống.
- Nhờ nhóm propyl, màng phủ hoặc lớp phủ được gắn PTMO sẽ có khả năng kháng ẩm/hút ẩm tốt hơn, làm tăng tuổi thọ hoặc hiệu năng trong môi trường ẩm/hậu khí hậu.
- Dạng lỏng, độ nhớt thấp (ví dụ ~0.7 mPa·s ở 20 °C theo TDS) nên dễ dàng pha trộn, xử lý và thích hợp cho các hệ coating, mực in, keo hoặc vật liệu composite.
3. Ứng dụng tiêu biểu
Một số ứng dụng thực tế mà Dynasylan PTMO được đề xuất:
- Hệ phủ sử dụng phương pháp sol-gel: tạo nền vô cơ/hữu cơ, hoặc làm lớp primer tăng bám dính và chống thấm cho các bề mặt khác nhau. Evonik+1
- Sơn, mực in, keo: dùng để cải thiện tính chống bám bẩn, kháng ẩm hoặc tăng độ bền của màng phủ. (ví dụ “coatings, paints & printing” trong website)
- Vật liệu composite hoặc vật liệu chịu môi trường khắc nghiệt: do tính mạng lưới Si–O–Si ổn định và khả năng kết hợp hữu cơ/hữu cơ.
- Xử lý bề mặt vô cơ (ví dụ silica, cát, thủy tinh) để làm tăng tính khử ẩm, cải thiện khả năng gắn kết với ma trận hữu cơ – có thể tham khảo ứng dụng từ n-propyltrimethoxysilane.
4. Thông số kỹ thuật & hướng dẫn sử dụng
Thông số điển hình (theo TDS)
- Mật độ: ~0.94 g/cm³ tại 20 °C.
- Độ nhớt: ~0.7 mPa·s tại 20 °C.
- Điểm sôi: ≤ 137 °C (1.013 hPa) trong TDS.
- Cho biết: phải tránh ẩm vì sản phẩm rất dễ thuỷ phân.
Hướng dẫn sử dụng / xử lý
- Dynasylan PTMO thủy phân nhanh hơn một vài silan khác (ví dụ so với PTMO’s analog PTEO) — nên khi sử dụng trong sol-gel cần kiểm soát tốc độ thủy phân & ngưng tụ bằng cách điều chỉnh pH, dung môi, nhiệt độ, chất xúc tác (ví dụ acid, ammonia).
- Khi thực hiện pre-hydrolysis: có thể phối hợp với dung môi như rượu (alcohol) để điều chỉnh tốc độ và khả năng phân tán.
- Lưu trữ: trong điều kiện tránh hơi ẩm, đóng kín, nhiệt độ thấp, hộc thoáng khí khô. Theo TDS thì sản phẩm có thể bảo quản 12 tháng ở thùng kín.
5. Lưu ý và cảnh báo
- Vì sản phẩm có nhóm alkoxy silane, khi tiếp xúc với nước sẽ thủy phân và giải phóng methanol có thể, hoặc tạo hơi khí. Cần thao tác trong môi trường thông thoáng và sử dụng PPE phù hợp. (Ví dụ thông tin từ nhà cung cấp hóa chất n-propyltrimethoxysilane)
- Sản phẩm có tính nhạy với ẩm — nên tuyệt đối tránh tiếp xúc không kiểm soát với nước khi chưa được pha chế/hoàn thiện mạng lưới.
- Luôn tham khảo và tuân thủ SDS (Safety Data Sheet) và TDS trước khi sử dụng. Nhà sản xuất có lưu ý rằng thông tin chỉ mang tính hiện tại và người dùng vẫn cần thử nghiệm thực tế.
Nội dung đang cập nhật ...

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 