LOTTE PEG 4000 – Lotte Chemical
Giới thiệu chung
PEG 4000 là polymer của ethylene oxide với công thức chung H–(OCH₂CH₂)ₙ–OH, với trọng lượng phân tử trung bình khoảng 3 700–4 300 g/mol. Sản phẩm do Lotte Chemical sản xuất tại Hàn Quốc, được đóng gói phổ biến 25 kg/bao.
Đặc tính kỹ thuật
- Ngoại quan: dạng bột hoặc hạt trắng/trắng ngà, tan trong nước và dung môi phân cực.
- Trọng lượng phân tử trung bình: ~ 3.700–4.300 g/mol.
- Giá trị hydroxyl: khoảng 26.1–30.3 mg KOH/g.
- pH dung dịch 5%: khoảng 5.5–7.5 (tùy nguồn)
- Tan tốt trong nước, độ ẩm thấp (≤ 0.5%) trong nhiều tiêu chuẩn.
Ứng dụng
- Trong dược phẩm & mỹ phẩm: sử dụng làm tá dược, chất mang, chất giữ ẩm cho kem, bột, thuốc viên.
- Trong công nghiệp – nhựa – cao su: làm chất bôi trơn, chất giải khuôn, chất phụ trợ sản xuất cao su, nhựa, giấy.
- Trong hóa chất công nghiệp & xử lý vật liệu: dùng làm chất hóa dẻo, phụ gia sản xuất keo dán, sơn, mực in; làm chất chống tĩnh điện, bôi trơn bề mặt, phụ gia làm mềm.
Ưu điểm nổi bật
- PEG 4000 dễ hòa tan trong nước và các dung môi phân cực, an toàn sử dụng, không mùi, độ ổn định cao.
- Đa dạng ứng dụng – một sản phẩm linh hoạt cho cả ngành dược/mỹ phẩm và công nghiệp nặng.
- Do Lotte Chemical sản xuất theo tiêu chuẩn cao, nên đảm bảo độ đồng đều và chất lượng ổn định.
Bảo quản & lưu ý
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao để đảm bảo chất lượng.
- Khi sử dụng dạng bột/hạt cần tránh bụi; nếu sử dụng trong dược/mỹ phẩm, nên kiểm tra các chứng từ như COA, MSDS để đảm bảo phù hợp tiêu chuẩn.
Nội dung đang cập nhật ...