Dynasylan 1124
Giới thiệu chung
- Tên sản phẩm: Dynasylan 1124
- Tên hóa học / ALIAS: Bis(3-trimethoxysilylpropyl)amine (hay N,N-Bis[3-(trimethoxysilyl)propyl]amine) — silane amin chức năng thứ cấp với hai nguyên tử silicon đối xứng.
- CAS: 82985-35-1
- Ngoại quan: chất lỏng màu từ không màu đến vàng nhạt, có mùi amin nhẹ.
- Tan được trong: rượu (alcohols), dung môi aliphatic hoặc aromatic hydrocarbon.
Tính chất & đặc điểm nổi bật
- Là silane amin chức năng thứ cấp (secondary aminosilane), có khả năng thủy phân nhóm methoxy-silane trong nước để tạo silanol, sau đó gắn vào vật liệu vô cơ như thủy tinh, kim loại, filler,…
- Do có hai nhóm silane (hai nguyên tử silicon) nên khả năng crosslink (tạo mạng liên kết giữa các thành phần) cao — giúp tăng độ rắn, độ dẻo dai, độ bền cơ học khi dùng trong polymer chứa vật liệu độn hoặc fillers.
- Độ nhớt khoảng 6-6,5 mPa·s ở 20 °C.
- Tỷ trọng ~ 1,04 g/ml ở 20 °C.
- Điểm sôi khoảng 285-288 °C (ở áp suất khí quyển)
Ứng dụng
Dynasylan 1124 được sử dụng nhiều trong các ngành có yêu cầu cao về độ bám dính, hiệu suất cơ học và độ bền với môi trường:
Ngành |
Công dụng cụ thể |
Keo dán & Sealants |
Làm primer hoặc phụ gia để tăng độ bám dính giữa vật liệu vô cơ (kim loại, thủy tinh, fillers) và polymer — đặc biệt là hệ PU, epoxy, phenolic, furan, melamine. |
Sơn & lớp phủ (coatings) |
Cải thiện độ bám dính lớp phủ, chống bong tróc, tăng khả năng chịu ẩm, chịu ăn mòn, độ bền cao dưới điều kiện nhiệt độ & độ ẩm. |
Composite / Vật liệu độn khoáng |
Tiền xử lý filler / pigment giúp phân tán đồng đều trong polymer, tăng tỷ lệ độn (high filler loading) mà vẫn giữ được đặc tính cơ học tốt. |
Nhựa & polymer công nghiệp |
Tương thích với nhiều loại polymer như: PA, PBT, PC, EVA, PP (modified), PVB, PVAC, PVC, acrylates, silicone. |
Vật liệu chịu nhiệt / chịu môi trường khắc nghiệt |
Cải thiện độ bền dưới nhiệt cao, độ ẩm, đặc biệt trong ứng dụng đòi hỏi độ ổn định lâu dài. |
Ưu điểm & lợi thế
- Tăng cường độ bền uốn (flexural strength), độ bền kéo (tensile strength), độ va đập (impact strength), mô-đun đàn hồi khi vật liệu có chứa liên kết với Dynasylan 1124.
- Cải thiện khả năng chống ẩm, chống ăn mòn (moisture & corrosion resistance).
- Khả năng hoạt động tốt ở nhiệt độ và độ ẩm cao — giữ được hiệu suất bền vững.
- Tương thích tốt với fillers, giúp phân tán đều, hỗ trợ tăng độ độn mà vẫn giữ được tính chất chảy (viscosity) hợp lý.
- Có khả năng dùng như primer, hoặc dùng mà không cần primer (primerless adhesion) trong nhiều trường hợp.
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý
- Liều lượng khuyến nghị: thường sử dụng khoảng 2-4 % trọng lượng trong công thức để đạt được hiệu quả tốt nhất khi làm phụ gia adhesion promoter.
- Có thể hòa tan trong dung môi hữu cơ như rượu, các dung môi aliphatic hoặc aromatic hydrocarbon khi sử dụng.
- Khi dùng làm primer, có thể pha thêm một ít nước (~2-4%) để thủy phân các nhóm alkoxy (methoxy) nếu cần. Thời gian khuấy trộn trước khi sử dụng khoảng vài giờ để dung dịch ổn định.
- Bảo quản nơi kín, tránh ánh sáng trực tiếp, giữ nhiệt độ phù hợp, tránh ẩm cao. Khi chưa mở bao hoặc đóng kín còn shelf life ít nhất 12 tháng.