EDTA-MnK2 (Manganese Dipotassium EDTA Chelate)
1. Giới thiệu chung
- EDTA-MnK2 (còn viết là EDTA-MnK₂) là dạng chelat mangan, trong đó ion Mn²⁺ được liên kết với ligand EDTA và muối kali hai (dipotassium).
- Tên đồng nghĩa: Dipotassium Manganese EDTA, EDTA Manganese Dipotassium.
- Công thức phân tử: C₁₀H₁₆K₂MnN₂O₁₀
- Khối lượng phân tử: ~ 426.743 g/mol
- CAS No.: 68015-77-0
2. Đặc tính kỹ thuật
- Ngoại quan: bột màu hồng nhạt (light pink powder)
- Hàm lượng mangan chelat tối thiểu: 12 % Mn
- pH dung dịch 1 %: khoảng 4.0 – 8.0
- Tạp chất không hòa tan (insolubles): ≤ 0.1 %
- Bao bì: 25 kg/bao, hoặc theo yêu cầu khách hàng
- Lưu trữ: nơi kín khí, khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp
3. Ứng dụng & chức năng
- Nông nghiệp / phân bón vi lượng
+ EDTA-MnK2 dùng làm nguồn mangan chelat cho cây, đặc biệt hiệu quả trong đất kiềm hoặc nơi mangan dễ bị kết tủa khi dùng dạng muối vô cơ.
+ Phổ biến dùng trong phân bón lá, dung dịch thủy canh, hoặc pha vào dung dịch vi lượng.
+ Cung cấp mangan để hỗ trợ hoạt động enzyme, quang hợp, và phát triển sinh học của cây trồng. - Hóa chất & công nghiệp
+ Sử dụng trong các công thức hóa chất cần kiểm soát ion mangan, tránh kết tủa trong dung dịch.
+ Có thể dùng trong lĩnh vực xử lý nước, hóa chất sản xuất, hoặc ứng dụng đặc biệt nơi mangan cần ở dạng ổn định trong dung dịch.
4. Ưu điểm nổi bật
- Mangan được giữ ở dạng chelat ổn định, giảm khả năng kết tủa khi thay đổi pH hoặc khi phối trộn với các ion khác.
- pH dung dịch từ 4.0 đến 8.0, cho phép ứng dụng linh hoạt trong các dải pH vừa và nhẹ.
- Dạng bột dễ bảo quản, dễ hòa tan và dễ phối trộn với các sản phẩm khác.
- Hàm lượng mangan chelat cao (12 %) giúp cung cấp hiệu quả vi lượng trong mỗi đơn vị khối lượng.
- Thích hợp ứng dụng đa ngành: nông nghiệp, hóa chất kỹ thuật, xử lý nước.
Nội dung đang cập nhật ...