NTA-3Na (Trisodium Nitrilotriacetate)
1. Giới thiệu chung
- Tên hóa học: Trisodium nitrilotriacetate, viết tắt NTA-3Na
- Công thức phân tử: C₆H₆NNa₃O
- CAS: 5064-31-3
- Ngoại quan: bột tinh thể màu trắng
- Độ tinh khiết thường gặp: ≥ 99 %
- pH (dung dịch ~1 %): khoảng 10,5 – 11,5
2. Tính chất hóa lý & hóa học
- Tan nhiều trong nước, ít tan hoặc không tan trong dung môi hữu cơ hoặc môi trường acid mạnh.
- Khi phân hủy, có thể sinh ra các khí có chứa NOₓ, các muối natri oxit, v.v.
- Là một hợp chất chelating / liên kết kim loại — có khả năng hình thành phức chất với các ion kim loại như Zn²⁺, Ca²⁺, Cu²⁺, Fe³⁺, …
3. Ứng dụng
NTA-3Na được sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính bắt giữ kim loại (chelating) và ổn định phức chất:
- Trong công nghiệp sản xuất chất tẩy rửa (detergent): dùng để giữ ion kim loại trong dung dịch, giúp tăng hiệu quả giặt tẩy.
- Trong ngành nhuộm & xử lý sợi (dye-fixing, làm chất xử lý sợi)
- Trong xử lý nước (water treatment) – loại bỏ/chelate kim loại gây cặn hoặc gây hại
- Trong lĩnh vực hóa chất trung gian, chất ổn định, chất xúc tác
- Labor (phòng thí nghiệm): dùng làm chất chuẩn cho các phản ứng đo lường/ chuẩn độ chelat
- Trong sinh học phân tử: biến thể NTA được gắn kim loại (chẳng hạn Ni-NTA) dùng để gắn protein có histidine tag (His-tag) để tách lọc, tinh sạch protein.
4. An toàn & môi trường
- NTA-3Na có thể gây kích ứng cho mắt, da, đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp.
- Độc tính khi nuốt: LD₅₀ đường uống ở chuột vào khoảng 1.100 mg/kg
- Có khả năng “nghi ngờ gây ung thư” — tức là có dữ liệu chỉ ra khả năng gây ung thư trong các thử nghiệm.
- Một điểm “cộng” là so với EDTA, NTA dễ bị phân hủy sinh học hơn — trong các hệ xử lý nước thải, NTA có thể bị loại bỏ hiệu quả hơn, ít tích tụ hơn.
- Khi xử lý chất thải hoặc loại bỏ NTA khỏi nước thải, cần tuân thủ quy định môi trường địa phương về hóa chất, tính chất độc hại, v.v.
5. Lưu trữ & đóng gói
- Đóng gói phổ biến: túi 25 kg (có lớp lót nhựa bên trong)
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng khí, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh ẩm, tránh tiếp xúc với các axit mạnh hoặc các tác nhân oxy hóa mạnh.
6. Hạn chế & lưu ý
- Dù NTA có ưu điểm trong việc chelate kim loại, nhưng trong một số môi trường pH thấp hoặc điều kiện acid mạnh, hiệu quả chelate có thể giảm.
- Cần kiểm soát nồng độ sử dụng để tránh ảnh hưởng độc hại lên sinh vật trong môi trường nếu thải ra ngoài.
- Khi sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng (tẩy rửa, mỹ phẩm, thực phẩm, v.v.), cần kiểm tra tiêu chuẩn an toàn, quy định quốc gia (về độc tính, giới hạn sử dụng)
- Khi kết hợp với các chất khác (axit mạnh, chất oxy hóa, muối kim loại mạnh), cần kiểm tra tương tác, ổn định hóa học.
Nội dung đang cập nhật ...