EDTA-2NH₄ (Diammonium EDTA / EDTA Diammonium Salt)

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Đang cập nhật...
Loại: Dung dịch

EDTA-2NH₄ (Diammonium EDTA / EDTA Diammonium Salt)

1. Giới thiệu chung

  • EDTA-2NH₄, tên đầy đủ là Diammonium Ethylenediaminetetraacetate, là dạng muối với hai ion ammonium (NH₄⁺) gắn vào EDTA.
  • Công thức hóa học: C₁₀H₂₂N₄O₈
  • Trọng lượng phân tử: ~ 326.3 g/mol
  • CAS: 20824-56-0

2. Đặc tính kỹ thuật

  • Ngoại quan: dung dịch trong suốt vàng nhạt (Light Yellow Transparent Liquid)
  • Hàm lượng (Content): ≥ 44.7 % (theo thông số chuẩn)
  • pH dung dịch 1% (nước): khoảng 4.6 – 5.2
  • Giá trị chelate (mg CaCO₃/g): ≥ 137
  • Tỷ trọng (25 °C): từ 1.19 đến 1.22 g/cm³
  • Đóng gói: thùng 250 kg, bồn IBC 1250 kg hoặc theo yêu cầu khách hàng.
  • Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, lưu trữ cẩn thận để không bị phân hủy hoặc biến chất.

3. Ứng dụng & chức năng

  • Nông nghiệp / phân bón vi lượng: EDTA-2NH₄ có thể dùng như chất vi lượng hoặc chelat hóa để cung cấp EDTA trong hệ phân bón, đặc biệt khi cần dung dịch có ammonium.
  • Hóa chất & xử lý nước: dạng diammonium của EDTA dùng như chất tẩy rửa, khử cặn, chelat hóa ion kim loại Ca/Mg để làm mềm nước hoặc làm sạch thiết bị.
  • Công nghiệp & hóa phân tích: có thể dùng trong các ứng dụng chelat hóa, dung dịch phối hợp ion trong phòng thí nghiệm hoặc sản xuất hóa chất đặc biệt.
  • Ứng dụng tẩy rửa công nghiệp: EDTA-2NH₄, dưới tên thương mại như VERSENE™ Diammonium EDTA, được dùng để loại cặn Ca²⁺ và những cặn khoáng khác trong hệ nồi hơi, trao đổi nhiệt, thiết bị công nghiệp.

4. Ưu điểm & hạn chế

Ưu điểm

  • Dung dịch đã được pha chế, dễ sử dụng trong hệ lỏng, không cần hòa tan từ dạng rắn.
  • Có khả năng chelat ion Ca, Mg, và các ion kim loại khác, giúp ngăn kết tủa và cặn.
  • pH trung tính nhẹ so với nhiều dạng EDTA muối kiềm mạnh, phù hợp hơn cho một số hệ xử lý hoặc dung dịch nhạy pH.
  • Ứng dụng rộng trong sản xuất hóa chất, chăm sóc thiết bị, xử lý nước, nông nghiệp vi lượng.

Hạn chế / chú ý

  • pH của dung dịch khá thấp (khoảng 4.6 – 5.2) nên khi phối trộn với các hóa chất kiềm cần kiểm tra tương kỵ.
  • Dạng ammonium có thể có tính linh động trong môi trường có vi sinh vật hoặc quá nhiệt — nên bảo quản tốt để tránh biến chất.
  • Khi sử dụng trong hệ nông nghiệp, cần kiểm soát liều lượng ammonium để không ảnh hưởng đến cân bằng ion đất hoặc gây “chát” cho rễ cây.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !

CLIMCO® PEG 800

Liên hệ

CLIMCO® PEG 600

Liên hệ

CLIMCO® PEG 400

Liên hệ

CLIMCO® PEG 300

Liên hệ

CLIMCO® PEG 200

Liên hệ

CLIMCO® E 1009

Liên hệ
Xem thêm >>