EDTA-Zn(NH₄)₂ (Zinc Diammonium EDTA / EDTA-Zn Ammonium Chelate)
1. Giới thiệu chung
- EDTA-Zn(NH₄)₂, hay còn gọi là Zinc Diammonium EDTA, là hợp chất chelat trong đó ion Zn²⁺ được kết hợp với EDTA và ion ammonium (NH₄⁺). JackChem liệt sản phẩm này trong dòng EDTA Series của họ.
- Công thức phân tử: C₁₀H₂₀N₄O₈Zn
- Khối lượng phân tử: ~ 389.70 g/mol
- Số CAS: 67859-51-2
2. Đặc tính & thông số kỹ thuật
Chỉ tiêu |
Thông số / Mô tả |
Ngoại quan |
Dạng dung dịch (light yellow liquid) |
Hàm lượng Zn chelate |
~ 10.0 % ± 0.4 % |
pH (1 % dung dịch nước) |
~ 8.0 ± 1.0 |
pH (0.1 % dung dịch) |
~ 8.5 ± 1.0 |
pH dung dịch gốc (ở 25 °C) |
~ 7.0 ± 1.0 |
Tỷ trọng (specific gravity) |
1.34 ± 0.01 g/cm³ |
Thành phần không hòa tan (insolubles) |
Có kiểm soát thấp (water insoluble) |
3. Chức năng & ứng dụng
- Nông nghiệp / phân bón vi lượng
+ EDTA-Zn(NH₄)₂ cung cấp kẽm chelat dễ hấp thu cho cây trồng, đặc biệt hiệu quả khi đất có pH cao hoặc điều kiện khiến kẽm dễ kết tủa nếu dùng muối kẽm vô cơ.
+ Dùng ở dạng phân bón lá (foliar spray) hoặc thêm vào dung dịch dinh dưỡng cho thủy canh. - Công nghiệp hóa chất & xử lý nước
+ Ổn định ion kẽm trong dung dịch, kiểm soát sự kết tủa khi phối trộn với các ion khác.
+ Có thể dùng trong các công thức hóa chất nơi cần nguồn kẽm ổn định, chống sự mất hiệu dụng do pH cao hoặc ion cạnh tranh. - Mỹ phẩm / thực phẩm / dược phẩm
+ Ở nồng độ nhỏ, EDTA-Zn ammonium có thể được sử dụng để ổn định công thức, kiểm soát ion kim loại gây oxy hóa, biến đổi màu hoặc giảm tác động của ion kẽm tự do.
+ Dùng trong thực phẩm để giữ màu, giảm đồi mòn kim loại, nếu được công nhận theo quy định quốc gia.
4. Ưu điểm nổi bật
- Kẽm được giữ ở dạng chelat ổn định, giảm khả năng kết tủa hoặc bị gắn kết không mong muốn trong dung dịch.
- Dung dịch EDTA-Zn(NH₄)₂ có pH ổn định (gần trung tính đến hơi kiềm), ít gây sốc cho cây khi phun lá.
- Tỷ trọng cao & hàm lượng kẽm chelat ~10 % giúp cung cấp lượng vi lượng hiệu quả trong mỗi đơn vị dung dịch.
- Tan tốt trong nước, không tạo cặn, tương thích tốt khi phối trộn với các vi lượng và phân bón khác nếu công thức phù hợp.
- Có độ bền tương đối trong điều kiện lưu trữ và môi trường phản ứng.
5. Bảo quản & An toàn
- Lưu trữ: Nên giữ trong thùng kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt cao.
- An toàn khi sử dụng:
+ Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt; nếu dính cần rửa bằng nước sạch.
+ Dạng dung dịch có thể có mùi ammonium nhẹ — nên thao tác ở nơi thông thoáng nếu ở nồng độ cao. - Chú ý: Khi pha hoặc phối trộn, cần kiểm soát pH và ion cạnh tranh để chelat kẽm không bị phá vỡ hoặc kẽm bị kết tủa.
Nội dung đang cập nhật ...