MGDA-3Na Liquid (dung dịch MGDA trisodium)
Giới thiệu chung
MGDA-3Na Liquid là dạng dung dịch của Methylglycine diacetic acid trisodium salt (MGDA-Na₃), một chất chelating (liên kết kim loại) có tính phân hủy sinh học cao và ít độc hại.
Tên INCI / hóa học: Trisodium dicarboxymethyl alaninate (cũng gọi là N,N-bis(carboxymethyl) alaninate trisodium)
CAS Number: 164462-16-2
Công thức phân tử (ion hóa dạng muối): C₇H₁₁NO₆·3Na
Tính chất & đặc điểm nổi bật
- Dạng: dung dịch trong suốt hoặc hơi vàng nhạt (slightly yellow transparent liquid)
- Hàm lượng hoạt chất: ~ ≥ 39 % (theo tiêu chuẩn của một số nhà sản xuất)
- pH (dung dịch 1 % ở 25 °C): khoảng 10,0 – 12,0
- Khả năng hòa tan: tan hoàn toàn trong nước
- Ổn định hóa học: MGDA có độ bền cao trong dải pH rộng (từ môi trường axit đến kiềm)
- Ổn định nhiệt: dung dịch MGDA có thể chịu được nhiệt cao trong thời gian nhất định, giữ hiệu năng chelate ổn định
- Phân hủy sinh học: MGDA được xem là dễ phân hủy (readily biodegradable) và có hồ sơ độc tính thấp, được đánh giá cao trong các tiêu chuẩn sinh thái.
Ứng dụng chính
MGDA-3Na Liquid được sử dụng rộng rãi nhờ tính năng chelate hiệu quả và khả năng thân thiện với môi trường:
- Trong chất tẩy rửa / detergents
- Khóa ion Ca²⁺, Mg²⁺ để cải thiện hiệu năng của chất hoạt động bề mặt trong môi trường nước cứng
- Dùng trong công thức nước rửa chén, giặt, chất tẩy rửa gia dụng để tránh cặn và cải thiện hiệu quả làm sạch
- Ổn định hương liệu, màu sắc, chất bảo quản trong sản phẩm lỏng nhờ khóa ion kim loại gây oxi hóa hoặc phân hủy các thành phần nhạy cảm
- Xử lý nước & chống cặn
- Trong hệ thống làm mềm nước, nồi hơi, trao đổi nhiệt: chống tạo cặn do ion Ca, Mg, giữ cho hệ thống làm việc hiệu quả
- Làm chất tẩy cặn hoặc chống kết tủa kim loại trong môi trường dung dịch xử lý hoặc vệ sinh công nghiệp
- Công nghiệp & các lĩnh vực khác
- Trong ngành hóa mỹ phẩm: dùng như chất chelate để ổn định công thức mỹ phẩm, chống ảnh hưởng ion kim loại lên sản phẩm
- Trong ngành công nghiệp, xi mạ, xử lý bề mặt: kiểm soát ion kim loại dư thừa, tránh kết tủa không mong muốn
- Trong dầu khí, giấy, dệt nhuộm: nơi cần chelate kim loại để đảm bảo độ ổn định của các dung dịch xử lý, thuốc nhuộm, hóa chất phụ trợ
Lưu trữ, đóng gói & lưu ý
- Đóng gói phổ biến: thùng nhựa 250 kg, IBC 1.250 kg hoặc theo yêu cầu khách hàng
- Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh hoặc axit mạnh
- Do tính kiềm cao (pH cao), nên lưu trữ trong vật liệu chịu kiềm như nhựa hoặc thép không gỉ, tránh vật liệu như nhôm, đồng, hợp kim đồng kém chống ăn mòn.
- Tránh phối hợp với hypochlorite (chất clo) vì có thể có tương tác hóa học không mong muốn
- Khi tiếp xúc da hoặc mắt: rửa sạch với nước nhiều lần; nên dùng thiết bị bảo hộ cá nhân khi thao tác