Monopol PEG4000

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Đang cập nhật...
Loại: Dạng bột

Monopol PEG 4000 (Polyethylene Glycol 4000)

Giới thiệu chung

Monopol PEG 4000 là dạng polymer của ethylene oxide, có trọng lượng phân tử khoảng 3 800-4 400 g/mol theo thông số nhà sản xuất.
Sản phẩm được mô tả là “rigid solid” (dạng chất rắn chắc) và có khả năng hòa tan tốt trong nước, tương thích với nhiều dung môi hữu cơ.
Monopol PEG 4000 còn được quảng cáo là ít độc tính, ít gây tiếp xúc trực tiếp với da hoặc môi môi trường.

Đặc tính kỹ thuật & thông số nổi bật

  • Ngoại quan: Bột/hạt hoặc flake màu trắng đến “whitish flake” ở 25 °C.
  • Trọng lượng phân tử (MW): khoảng 3 800 – 4 400 g/mol.
  • Điểm nóng chảy: khoảng 53 – 58 °C.
  • Giá trị hydroxyl: khoảng 25.5 – 29.5 (mg KOH/g).
  • pH dung dịch 5 %: khoảng 5 – 7.
  • Độ ẩm (Water content): tối đa 0.5%.
  • Bao bì: net 25 kg/bao (theo thông số nhà sản xuất)

Ứng dụng & chức năng

Monopol PEG 4000 được sử dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:

  • Trong dược phẩm: làm tá dược (excipient) như chất mang, làm mềm, chất ổn định trong viên nén, viên nang, thuốc mỡ, suppository. (Nguồn tham khảo chung về PEG 4000)
  • Trong mỹ phẩm: dùng làm chất giữ ẩm, chất làm mềm da, thành phần trong kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội; nhờ khả năng hòa tan và tương thích sinh học tốt.
  • Trong công nghiệp: dùng làm chất phụ trợ sản xuất nhựa, cao su, sơn, mực in, làm chất phân tán, chất trơn trượt hoặc chất giảm ma sát; Monopol PEG 4000 phù hợp nhờ đặc tính hòa tan, độ ổn định và tương thích với dung môi hữu cơ. <references from Monopol PEG4000 specs>
  • Trong hóa chất & xử lý vật liệu: nhờ khả năng hòa tan và tương thích với dung môi, có thể dùng làm dung môi không bay hơi, hoặc chất định dạng trong các hệ phụ trợ công nghiệp.

Ưu điểm nổi bật

  • Hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ phân cực, giúp linh hoạt trong công thức.
  • Độ tinh khiết cao (active content ≥ 99.5 %) theo thông số nhà sản xuất.
  • Dạng flake hoặc bột dễ xử lý, ít gây bụi và dễ bảo quản.
  • Khả năng kiểm soát độ hút ẩm (hygroscopicity) tốt khi điều chỉnh quá trình polymer hóa — theo mô tả: “As the degree of condensation increases, the hygroscopic properties is decreased.”
  • Được quảng bá là có “less toxicity and less skin contact with skin or lips” — ưu thế khi ứng dụng mỹ phẩm/dược phẩm.

Lưu trữ & bảo quản

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh hoặc độ ẩm cao.
  • Đóng kín bao bì sau khi mở để ngăn hút ẩm.
  • Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt lớn hoặc oxy hóa mạnh vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng polymer.
  • Khi sử dụng dạng bột/hạt, tránh tạo bụi – nên sử dụng thiết bị thích hợp và bảo hộ cá nhân nếu cần.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !