EDTA-4Na

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Đang cập nhật...
Loại: Dạng bột

EDTA-4Na

1. Giới thiệu chung

EDTA-4Na là dạng muối tetrasodium của Ethylenediaminetetraacetic Acid (EDTA), tức là muối natri bốn của EDTA. Nó thường được sử dụng như một chất tạo phức (chelating / sequestering agent) mạnh trong nhiều hệ dung dịch, đặc biệt ở môi trường kiềm.

2. Thành phần & đặc tính kỹ thuật

Thuộc tính

Thông số / Mô tả

Công thức hóa học

C₁₀H₁₂N₂O₈Na₄ (có dạng hydrat)

CAS No

13235-36-4

Trạng thái vật lý

Bột tinh thể / bột trắng hoặc dạng tinh thể trắng

Độ hòa tan

Rất hòa tan trong nước (ví dụ: 1.030 g/L ở 20 °C)

pH dung dịch 1%

Khoảng 10.4 – 11.4

Ổn định / lưu trữ

Ổn định trong điều kiện bình thường; tránh nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh; có tính kiềm cao nên nên tránh tương tác không mong muốn với kim loại

Độ tinh khiết & tạp chất

Có thể có các tạp chất như Cl⁻, SO₄²⁻, kim loại nặng; tinh khiết ≥ 98% thường được sử dụng trong ứng dụng kỹ thuật

 

3. Nguyên lý hoạt động & chức năng

EDTA-4Na khi hòa tan sẽ giải phóng ion Na⁺ và gốc EDTA⁴⁻ (anion). Gốc EDTA có khả năng phối hợp (chelate) với nhiều ion kim loại đa hóa trị như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺, Cu²⁺, Mn²⁺, v.v. Nhờ phối hợp đa điểm (nitơ và oxy của các nhóm carboxylate), EDTA-4Na có thể giữ ion kim loại ở dạng hòa tan, không để chúng gây ra kết tủa, cặn, hoặc xúc tác phân hủy trong hệ dung dịch.

So với các dạng muối EDTA khác (ví dụ EDTA-2Na), EDTA-4Na có tính kiềm cao hơn, hòa tan tốt hơn trong môi trường kiềm, và thường phù hợp cho ứng dụng công nghiệp trong hệ kiềm mạnh.

4. Ứng dụng phổ biến

EDTA-4Na có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, nhờ khả năng chelat ion kim loại và kiểm soát cặn:

  • Xử lý nước & chống cặn: dùng để làm mềm nước, ngăn cặn Ca / Mg, kiểm soát ion kim loại gây cáu cặn trong nồi hơi, hệ thống trao đổi nhiệt.
  • Hóa chất tẩy rửa & giặt tẩy: dùng trong công thức xà phòng, chất giặt, chất tẩy rửa công nghiệp, giúp tối ưu hiệu quả tẩy bằng cách chelat ion canxi, magiê, ion kim loại gây ức chế.
  • Dệt nhuộm & in ấn: hỗ trợ ổn định bể nhuộm, ngăn đốm màu do kim loại, cải thiện độ đều màu vải và chất lượng in.
  • Công nghiệp giấy & tẩy trắng: trong chế biến giấy và tẩy trắng bằng peroxide/hydrosulfite để kiểm soát sự phân hủy chất tẩy do ion kim loại.
  • Sản phẩm chăm sóc cá nhân & mỹ phẩm: sử dụng như chất ổn định để ngăn kim loại nặng ảnh hưởng đến màu, mùi, độ ổn định sản phẩm.
  • Mạ điện & điện hóa: dùng trong mạ không dùng điện (electroless plating), mạ đồng, mạ vàng, đánh bóng hóa học các kim loại.

5. Ưu điểm nổi bật

  • Hòa tan tốt trong nước, đặc biệt trong môi trường kiềm.
  • Khả năng chelat mạnh, giúp kiểm soát ion kim loại gây hại.
  • Ổn định và hiệu quả trong môi trường kiềm cao.
  • Ứng dụng đa ngành: xử lý nước, tẩy rửa, dệt nhuộm, giấy, mạ điện, mỹ phẩm…
  • Giảm hiện tượng kết tủa, cặn, oxy hóa không mong muốn trong hệ dung dịch.

6. An toàn & lưu trữ

  • Rủi ro sức khỏe: EDTA-4Na có thể gây ăn mòn da và mắt nếu tiếp xúc đậm đặc. Theo SDS, nó được phân loại với các mã H302 (gây hại nếu nuốt phải), H314 (gây bỏng da / tổn thương mắt).
  • Biện pháp bảo hộ: Khi thao tác nên dùng găng tay, kính chắn mắt, che chắn da; tránh hít bụi bột.
  • Lưu trữ: Bảo quản trong bao kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
  • Tương kỵ: Tránh tiếp xúc với axit mạnh hoặc các oxi hóa mạnh, hoặc kim loại dễ bị ăn mòn trong môi trường kiềm cao.

 

Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !