EDTA Acid

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Đang cập nhật...
Loại: Dạng bột

EDTA Acid (Ethylenediaminetetraacetic Acid)

1. Giới thiệu chung

EDTA Acid, hay Ethylenediaminetetraacetic Acid, là một hợp chất hóa học hữu cơ có công thức C₁₀H₁₆N₂O₈ và khối lượng phân tử khoảng 292.24 g/mol. (theo thông tin từ JackChem)
EDTA Acid thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng và được sử dụng làm tiền chất hoặc sản phẩm chính trong các ứng dụng chelat hóa, ổn định dung dịch & kiểm soát ion kim loại trong nhiều ngành công nghiệp.

2. Đặc tính & thông số kỹ thuật

Thuộc tính

Giá trị / Mô tả

Công thức hóa học

C₁₀H₁₆N₂O₈

CAS No.

60-00-4

Trạng thái

Bột tinh thể trắng

Độ tan

Không tan trong nước lạnh, ít tan trong dung môi hữu cơ, hơi tan trong nước nóng; tan tốt trong dung dịch kiềm như NaOH, Na₂CO₃ hoặc dung dịch amonia

Nhiệt độ nóng chảy

Nóng chảy khoảng 240°C (phân hủy)

Độ tinh khiết & tạp chất

Purity ≥ 99%, Cl⁻ ≤ 0.01%, SO₄²⁻ ≤ 0.05%, Pb (kim loại nặng) ≤ 0.001%, Fe ≤ 0.001%

Giá trị chelat (Chelate Value)

≥ 339 mg CaCO₃/g

pH dung dịch (50 g/L, 25°C)

~ 2.8 – 3.0

Bao bì & lưu trữ

Đóng gói trong bao 25 kg, 1000 kg hoặc theo yêu cầu khách; bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp

 

3. Ứng dụng chính

  • Ngành giấy / bột giấy: EDTA Acid được dùng để cải thiện hiệu quả tẩy trắng & giữ độ sáng của giấy, nhờ khả năng chelat kim loại gây phân hủy chất tẩy trắng.
  • Sản phẩm tẩy rửa / chống cáu cặn: Dùng trong các sản phẩm tẩy cặn, tẩy gỉ, giúp loại bỏ cặn kim loại & ngăn tái bám.
  • Xử lý nước: Dùng để kiểm soát độ cứng nước, ngăn hình thành cặn Ca / Mg trong hệ thống đường ống, nồi hơi.
  • Hóa chất công nghiệp: Ổn định các hệ polymer, hỗ trợ chất xúc tác, ứng dụng trong các quy trình công nghệ hóa chất.
  • Nông nghiệp / phân bón vi lượng: Có thể dùng làm nguồn chelat cho vi lượng kim loại, giúp cây trồng hấp thu các nguyên tố như Zn, Fe, Mn dễ hơn.
  • Dệt / xử lý vải: Kiểm soát kim loại tồn dư trong vải, giảm hiện tượng đốm màu do ion kim loại.

4. Ưu điểm & hạn chế

Ưu điểm:

  • Tạo phức mạnh với ion kim loại, giúp ổn định & kiểm soát hiệu quả trong dung dịch.
  • Độ tinh khiết cao & ít tạp chất, phù hợp các ứng dụng kỹ thuật cao.
  • Ứng dụng đa dạng – từ xử lý giấy, nước đến hóa chất & nông nghiệp.
  • Hỗ trợ kéo dài tuổi thọ thiết bị bằng cách ngăn cặn & kết tủa.

Hạn chế:

  • EDTA Acid trong dạng tinh khiết có độ tan hạn chế – không tan dễ trong nước lạnh hoặc dung môi hữu cơ, cần xử lý hoặc hòa tan bằng dung dịch kiềm.
  • EDTA nói chung có khả năng tồn lưu và khó phân hủy sinh học nếu thải trực tiếp vào môi trường – cần xử lý phù hợp trước khi thải.
  • Trong việc xử lý kim loại nhạy cảm (như nhôm, đồng), có thể có ảnh hưởng ăn mòn nếu nồng độ cao hoặc pH không kiểm soát tốt.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !