Lotte PEG 6000

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Đang cập nhật...
Loại: Dạng bột

Lotte PEG 6000 (Polyethylene Glycol 6000)

1. Giới thiệu chung

PEG 6000 là một polymer của ethylene oxide — công thức chung H(OCH₂CH₂)ₙOH với trọng lượng phân tử trung bình khoảng 5 600–6 600 g/mol.
Sản phẩm thường ở dạng bột hoặc hạt, màu trắng đến trắng ngà, với đặc tính hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ phân cực.

2. Đặc tính kỹ thuật & thông số

  • Ngoại quan: bột/hạt trắng hoặc trắng ngà, đôi khi dạng flake.
  • Khối lượng phân tử trung bình: khoảng 5 600 – 6 600 g/mol; một số nguồn ghi “5000–7000” g/mol.
  • Điểm đông rắn/đóng khối (solidification point) khoảng 55–60 °C.
  • pH dung dịch (nước) khoảng 4.5 – 7.5 tùy nhà sản xuất.
  • Hòa tan: tan tốt trong nước và các dung môi phân cực như methanol, aceton; không hoặc rất ít tan trong hidrocarbon thuần.
  • Độ ẩm tối đa và các tạp chất được kiểm soát để đảm bảo chất lượng ứng dụng.

3. Ứng dụng & chức năng

  • Dược phẩm & mỹ phẩm: PEG 6000 được sử dụng làm chất mang (carrier) hoặc thành phần phụ trợ trong thuốc, kem, bột gội đầu, sữa tắm... vì tính hòa tan tốt, an toàn sinh học và khả năng làm ẩm.
  • Phân bón / hóa chất công nghiệp: Dùng làm chất liên kết, chất trơn trượt, chất giải phóng khuôn (mold-release) trong sản xuất vật liệu cao su, nhựa, gốm, xi măng.
  • Hóa chất làm sạch & chăm sóc gia dụng: Dùng trong chất tẩy rửa, chăm sóc vải, chăm sóc bề mặt cứng nhờ khả năng hòa tan và phân tán tốt.
  • Sản xuất công nghiệp khác: Ví dụ sử dụng trong chế tạo chất nền phim mỏng, hỗ trợ quá trình phân tán, làm chất mang hoặc chất ổn định trong sản phẩm.

4. Ưu điểm nổi bật

  • Khả năng hòa tan trong nước và dung môi phân cực giúp linh hoạt trong nhiều loại công thức.
  • Tính trơ về hóa học, an toàn sinh học cao — thích hợp cả ứng dụng dược và mỹ phẩm.
  • Đa dạng ứng dụng: từ gia dụng, mỹ phẩm đến công nghiệp nặng.
  • Dạng rắn/flake dễ lưu trữ, xử lý và vận chuyển nếu tuân thủ điều kiện bảo quản.

5. Lưu trữ & an toàn

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, tránh ánh sáng mạnh — vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng hấp thu ẩm hoặc làm biến tính.PEG 6000 thân thiện môi trường
  • PEG 6000 nói chung không bị xếp vào nhóm nguy hiểm lớn — nhiều nguồn ghi “Not Regulated for Transport (Non-Haz)”.
  • Khi xử lý với dạng bột, cần tránh bụi, sử dụng bảo hộ phù hợp — da và mắt nên tránh tiếp xúc trực tiếp.
  • Dùng đúng loại và kiểm soát liều lượng theo từng lĩnh vực ứng dụng (dược, mỹ phẩm, công nghiệp…) để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !

CLIMCO® PEG 800

Liên hệ

CLIMCO® PEG 600

Liên hệ

CLIMCO® PEG 400

Liên hệ

CLIMCO® PEG 300

Liên hệ

CLIMCO® PEG 200

Liên hệ

CLIMCO® E 1009

Liên hệ
Xem thêm >>