Chimasorb 944

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Basf
Loại: Dạng bột

1. Giới thiệu chung

Chimassorb 944 là một loại chất ổn định tia cực tím (UV stabilizer) thuộc nhóm HALS (Hindered Amine Light Stabilizers) — tức là các amin cản trở ánh sáng.

  • Tên đầy đủ hóa học: poly[[6-[(1,1,3,3-tetramethylbutyl)amino]-1,3,5-triazine-2,4-diyl][(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidinyl)imino]-1,6-hexanediyl[(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidinyl)imino]]]
  • CAS số: 71878-19-8.
  • Nó được thiết kế để tăng độ bền ánh sáng (light stability) cho các vật liệu nhựa, đặc biệt là phim, sợi và các tiết diện dày hơn.

2. Tính năng nổi bật

  • Khả năng tương thích tốt với vật liệu nhựa — tức là khi thêm vào vật liệu polymer, ít gây ảnh hưởng tiêu cực đến tính chất vật liệu.
  • Khả năng kháng bị rửa trôi, kháng chiết (good resistance to extraction) và độ bay hơi thấp (low volatility) — giúp ổn định lâu dài.
  • Phù hợp cho các cấu trúc mỏng (film, sợi) và cả các tiết diện dày hơn (ví dụ polyethylene dày) — nghĩa là linh hoạt trong ứng dụng.

3. Ứng dụng chính

Chimassorb 944 thường được sử dụng trong các polymer và vật liệu nhựa yêu cầu độ bền ánh sáng/UV cao. Ví dụ:

  • Polyolefins như PE, PP, các copolymer olefin, và các phối trộn PP với elastomer.
  • Ứng dụng trong phim, sợi, màng mỏng: “thin articles, particularly fibers and films”.
  • Ứng dụng cho vật liệu có tiết diện dày hơn như HDPE 
  • Ngoài ra, trong một số trường hợp còn dùng cho: polyacetals, polyamides, polyurethanes, PVC mềm và cứng, PVC blends và một số elastomer styrenic.

4. Hướng dẫn sử dụng – liều lượng khuyến nghị

  • Liều lượng khuyến nghị thường rơi vào khoảng 0,05% đến 1,4% (khối lượng) tùy vật liệu và độ dày của sản phẩm.
  • Ví dụ: đối với phim hoặc sợi mỏng, có thể dùng khoảng 0,10 % đến 1,4 %.
  • Đối với tiết diện dày (như HDPE) có thể dùng mức thấp hơn hoặc tùy theo yêu cầu.
  • Thông thường nên kết hợp với một UV-absorber (chống UV hấp thụ) nếu vật liệu là không có màu hoặc màu nhạt, để cải thiện mức độ ánh sáng bền hơn.

5. Tính chất và thông số kỹ thuật

  • Melting range (dải nóng chảy): khoảng 100-135 °C.
  • Khối lượng phân tử trung bình (Mn) khoảng ~2.000 – 3.100 g/mol.
  • Một số tính chất hòa tan: tan trong các dung môi như acetone >50 %, chloroform >30 %, ethanol <0,1 % (ít tan), water <0,01 %.
  • Khối lượng riêng khoảng ~1,01 g/cm³ (20 °C) theo thông số từ bản dữ liệu cũ.

6. Lợi ích khi ứng dụng

  • Kéo dài tuổi thọ của sản phẩm nhựa ngoài trời hoặc chịu ánh sáng mạnh, giảm phai màu, nứt, giòn do tia UV.
  • Giảm chi phí bảo trì hoặc thay thế vật liệu vì tăng độ ổn định bền bỉ hơn.
  • Tăng giá trị của sản phẩm nhựa: khi quảng cáo rằng vật liệu “đã dùng Chimassorb 944” sẽ tăng uy tín về chất lượng.
  • Nhờ kháng chiết và bay hơi thấp, phù hợp cho sản phẩm tiếp xúc môi trường khắc nghiệt hoặc đòi hỏi độ bền cao.

7. Những lưu ý và khuyến nghị

  • Mặc dù ổn định tốt, việc chọn đúng liều lượng và vật liệu nền vẫn rất quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu. Nên tiến hành thử nghiệm trước khi sản xuất đại trà.
  • Ở các vật liệu màu nhạt hoặc không có màu, nên cân nhắc bổ sung UV absorber (như Tinuvin 326/328) để cải thiện khả năng chống UV.
  • Khi sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn: tránh hít bụi, thông gió tốt, tránh nguồn lửa — vì sản phẩm dạng bột/viên có thể tạo bụi.
  • Mặc dù thông số an toàn đã được công bố, việc sử dụng trong sản xuất vẫn phải tuân thủ quy định về hóa chất tại quốc gia tương ứng (VN: hóa chất công nghiệp, tiếp xúc người lao động, môi trường).
  • Vì sản phẩm là chất phụ gia polymer công nghiệp, không dùng cho mục đích y tế, thực phẩm, hoặc tiếp xúc trực tiếp với người tiêu dùng nếu không được chứng nhận phù hợp.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !