Mô tả sản phẩm
- Combizell HD100000 là một dạng bột màu trắng hoặc hơi vàng, dễ phân tán và hòa tan trong nước lạnh hoặc nước nóng.
- Nó là một cellulose ether không ion (non-ionic) — xuất phát từ xenlulo tự nhiên.
Tính năng & lợi ích nổi bật
Dưới đây là các điểm bạn có thể làm nổi bật khi viết nội dung:
Tính năng:
- Làm đặc với độ nhớt cao (“high efficiency non-ionic thickener”) – giúp sơn, màng phủ có độ nhớt phù hợp, ổn định hơn.
- Khả năng tan tốt trong nước (cold/hot water soluble) và phân tán tốt khi thêm vào nước — đã được xử lý để hydrat chậm, tránh vón cục.
- Chỉ số giữ nước cao (“water retention agent”) – giúp màng phủ không bị khô nhanh, giảm rạn nứt, giảm đào đường chống.
- Điều chỉnh lưu biến (“rheology modifier”) – nghĩa là giúp kiểm soát độ chảy, độ bám dính, độ ổn định khi thi công.
- Tương thích rộng với các vật liệu khác: nhũ tương polymer, chất phân tán sắc tố, gôm tự nhiên và tổng hợp, hoạt chất bề mặt, chất khử bọt, chất bảo quản. Vì là non-ionic nên ít tương tác bất lợi với các thành phần khác.
Lợi ích khách hàng:
- Đối với nhà sản xuất sơn, phụ gia: sẽ giúp sơn đạt được độ nhớt và lưu biến mong muốn, đảm bảo thi công tốt hơn (không chảy, không rơi nhỏ giọt, bám tốt)
- Giúp tiết kiệm thời gian/trải nghiệm hơn: vì sản phẩm dễ tan, tránh vón cục, giảm rủi ro khi thêm nguyên liệu
- Tăng chất lượng sản phẩm của khách hàng: màng phủ ổn định, chống rỗ khí, chống bọt, giữ màu tốt hơn
- Tương thích linh hoạt nên có thể ứng dụng rộng: sơn gốc nước, màng phủ, keo, chất phủ đặc biệt
Thông số kỹ thuật
Bạn có thể trình bày bảng thông số kỹ thuật như sau để nội dung rõ ràng:
|
Thông số |
Giá trị điển hình |
|
Tình trạng |
Bột màu trắng hoặc hơi vàng |
|
Độ nhớt dung dịch 1% (Brookfield @25 °C) |
khoảng 3 400 – 5 000 mPa·s |
|
Độ ẩm tối đa |
≤ 6.0% |
|
pH dung dịch |
≈ 6.0 – 8.0 (dung dịch chuẩn) |
|
Kích thước phân tử / hạt |
99% < 250 µm |
|
Đóng gói |
Túi giấy ba lớp có lót polyethylene, net 25 kg |
|
Bảo quản |
Nơi khô ráo, sạch, tránh nguồn nhiệt; nếu túi kín khí có thể bảo quản lâu. |
Gợi ý: bạn có thể đưa thông số vào infographic hoặc bảng trong bài đăng để tăng độ tin cậy.
Ứng dụng chính
- Ngành sơn nước và màng phủ (water-based paints & coatings) — sử dụng làm chất làm đặc, điều chỉnh lưu biến, giữ nước.
- Keo, chất phủ đặc biệt, huyền phù (suspending agent) và các ứng dụng cần kiểm soát độ nhớt và lưu biến.
- Có thể dùng trong ngành nhựa, cao su, giấy, in mực, nơi cần tính ổn định vật liệu, nhưng chủ yếu tập trung vào phụ gia cho sơn & phủ.

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 