1. Mô tả sản phẩm
- Dehydol LS 5 thuộc dòng chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) do BASF SE hoặc các nhà phân phối hóa chất cung cấp.
- Sản phẩm có tên “Dehydol LS 5 TH” với INCI: “Fatty alcohol C12-14 approx. 5 mole EO / Laureth-5”.
- Dạng bề ngoài: chất lỏng không màu (colorless liquid).
- Thành phần cơ bản: rượu béo C12-14 (fatty alcohol C12-14) đã ethoxylate khoảng ~5 phân tử ETH (≈ 5 moles EO) – tức Laureth-5.
2. Tính chất cơ bản
- Là chất không ion, hòa tan/nhũ tốt trong hệ nước hoặc phân cực, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
- Dạng lỏng, có thể không tạo bọt mạnh, phù hợp các ứng dụng làm chất nhũ hóa, trợ phân tán hoặc chất hoạt động bề mặt chính.
3. Ứng dụng chính
Dehydol LS 5 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như:
- Hóa phẩm gia dụng (home-care) / làm sạch mặt cứng (hard surface cleaning) — trang web phân phối ghi: “Cleaning, protecting hard surface” cho LS 5.
- Chất hoạt động bề mặt trong ngành mỹ phẩm, chăm sóc cá nhân: nhờ khả năng hòa tan và tính không ion, phù hợp cho các công thức như tẩy rửa, nhũ hóa.
- Ứng dụng công nghiệp: tẩy rửa công nghiệp, phân tán, trợ hòa tan, hoặc thành phần cho sơn, keo, nhựa — nếu phù hợp với hệ không ion.
- Xử lý bề mặt/phụ trợ trong ngành dệt, da, giấy: có thể dùng để giảm sức căng, nhũ hóa, trợ phân tán.
4. Lợi ích & tính năng nổi bật
- Dạng non-ionic giúp tương thích tốt với nhiều thành phần khác (anion, cation, không ion), ít bị ảnh hưởng bởi độ cứng nước hoặc muối khác — phù hợp ứng dụng yêu cầu ổn định.
- Ethoxylate khoảng 5 EO giúp sản phẩm có cân bằng giữa khả năng nhũ hóa và khả năng hòa tan tốt, đồng thời giữ được hiệu suất ở liều thấp hơn so với số EO lớn hơn — giúp tiết kiệm chi phí & giảm ảnh hưởng đến độ nhớt hoặc tương tác không mong muốn.
- Dạng lỏng và không màu giúp dễ pha trộn vào công thức, ít ảnh hưởng đến màu sắc, tính món kết của sản phẩm cuối.
- Có thể sử dụng cho nhiều loại ứng dụng: tẩy rửa, nhũ hóa, trợ phân tán, làm sạch bề mặt — giúp đa dạng hóa nguồn ứng dụng và linh hoạt hơn cho khách hàng.
5. Hướng dẫn sử dụng & lưu ý kỹ thuật
- Khuyến nghị: trước khi sản xuất lớn, nên thực hiện thử nghiệm nhỏ để xác định liều lượng tối ưu và tính tương thích với toàn bộ công thức (nhũ hóa, độ nhớt, ổn định, độ vẩn đục, mức tạo bọt nếu cần).
- Pha trộn: do là non-ionic và dạng lỏng, nên thêm vào giai đoạn thích hợp trong quy trình — ví dụ khi hệ nước đã đủ phân bố, trộn đều trước khi thêm các thành phần khác như chất hoạt động bề mặt khác, tạo bọt, chất ổn định.
- Bảo quản: nơi khô ráo, tránh ánh sáng mạnh, tránh nhiệt độ cực cao hoặc đóng băng — mặc dù chưa rõ điểm đông đặc, nhưng là thực hành tốt cho hóa chất lỏng.
- Xử lý: đảm bảo thông gió, dùng bảo hộ cá nhân khi thao tác (găng tay, kính bảo hộ), tránh tiếp xúc trực tiếp với da/mắt, tham khảo MSDS trước khi sử dụng.
- Kiểm tra tương thích với hệ công thức nhạy cảm (pH cao, ion mạnh, chất tạo bọt cao, muối kim loại) vì dù non-ionic nhưng mỗi hệ có thể khác nhau.
- Lưu ý về tạo bọt: nếu ứng dụng không muốn bọt nhiều (ví dụ làm sạch máy công nghiệp), cần kiểm tra mức tạo bọt và có thể phối hợp với chất khử bọt nếu cần.
6. Hạn chế & những điểm cần lưu ý
- Sản phẩm là chất hoạt động bề mặt — do đó, nếu ứng dụng yêu cầu độ hoạt động cực thấp, hoặc trong môi trường có ion rất cao/độ cứng nước cao, vẫn cần thử nghiệm để đảm bảo hiệu suất.
- Dạng 5 EO có mức độ ethoxylation vừa phải — nếu ứng dụng yêu cầu khả năng hòa tan cực cao hoặc dùng trong môi trường cực lạnh/chất lỏng khó hòa tốt, có thể cần loại có số EO cao hơn.
- Nếu ứng dụng đặt yêu cầu “thiên nhiên”, “sin tự nhiên” hoặc “biodegradable” cao, cần kiểm tra chứng nhận/tiêu chuẩn môi trường (OECD, EU Ecolabel…) cho từng loại Dehydol LS 5 cụ thể.
- Cần lưu ý xử lý môi trường và an toàn hóa chất: mặc dù không ion nên ít bị ảnh hưởng ion mạnh, nhưng vẫn hóa chất công nghiệp — cần tuân thủ quy định địa phương.
Nội dung đang cập nhật ...

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 