Tinuvin 326

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Basf
Loại: Dạng bột

1. Mô tả sản phẩm

  • TINUVIN 326 là một chất hấp thu tia UV (UVA – ultraviolet light absorber) thuộc lớp hydroxyphenyl benzotriazole, được sản xuất bởi BASF SE, nhằm mang lại độ ổn định ánh sáng vượt trội cho nhựa và các nền hữu cơ khác.
  • Sản phẩm có thiết kế để chịu nhiệt tốt, độ bay hơi thấp và khả năng tương thích cao với nhiều loại polymer.
  • Dạng: Bột hơi vàng nhạt (“slightly yellow powder”).

2. Tính chất cơ bản

  • CAS No: 3896-11-5.
  • Công thức phân tử: khoảng 315.8 g/mol.
  • Điểm nóng chảy: khoảng 138-141 °C.
  • Tỷ trọng ~ 1.32 g/mL (20 °C) trong trạng thái bột.
  • Ít bay hơi, rất chịu nhiệt, phù hợp với các quá trình ép nhựa hoặc đúc khuôn.
  • Về quang học: hấp thu mạnh trong vùng 300–400 nm và gần như không hấp thu vùng ánh sáng nhìn thấy (> 400 nm).

3. Ứng dụng chính

Tinuvin 326 được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực sau:

  • Nhựa kỹ thuật (polyolefins như PP, PE) — đặc biệt trong các sản phẩm cần độ bền ngoài trời cao.
  • Hợp chất nhựa gồm phụ gia ổn định ánh sáng cho ép phun, thổi màng, đúc.
  • Sơn công nghiệp, lớp phủ (coatings) và các ứng dụng nơi cần bảo vệ khỏi tia UV.
  • Bao bì hoặc các sản phẩm nhựa có tiếp xúc gián tiếp với thực phẩm: TINUVIN 326 có “indirect food approvals” trong polyolefins.

4. Lợi ích & tính năng nổi bật

  • Khả năng hấp thu tia UV mạnh: có thể chặn < 1% truyền tia tới khoảng 370 nm.
  • Hỗ trợ kéo dài tuổi thọ của vật liệu, giảm hiện tượng vàng hóa, giòn hóa hoặc phai màu do ánh sáng.
  • Tương thích tốt với nhiều loại polymer và các hệ phụ gia khác — phù hợp quy trình sản xuất công nghiệp.
  • Thích hợp cho ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt hoặc ép đúc nhựa với môi trường khắc nghiệt.
  • Được công nhận cho các ứng dụng gián tiếp tiếp xúc thực phẩm trong nhựa polyolefin, tăng tính linh hoạt sử dụng.

5. Liều lượng khuyến nghị & lưu ý công thức

  • Trong polyolefin (ví dụ polypropylene): khoảng 0.1 – 0.5% theo khối lượng.
  • Trong polyethylene: khoảng 0.1 – 0.4%.
  • Khi sử dụng: nên phối hợp với một hệ thống HALS (hindered amine light stabilizer) để bảo vệ toàn diện hơn khỏi tia UV và oxy hóa ánh sáng.
  • Cần thử nghiệm thực tế trên hệ vật liệu của bạn để xác định mức tối ưu và tương thích với phụ gia khác.

6. Những lưu ý quan trọng & hạn chế

  • Mặc dù rất hiệu quả, nhưng không phải thay thế tất cả các biện pháp bảo vệ ánh sáng — trong các ứng dụng cực kỳ khắc nghiệt (ví dụ khí hậu cực đoan, ánh sáng mạnh liên tục) nên kết hợp nhiều phụ gia.
  • Dạng bột nên được trộn kỹ và đảm bảo phân tán đồng đều trước khi ép hoặc đúc, để tránh hiện tượng tụ phụ gia hoặc ảnh hưởng màu sắc.
  • Khi xử lý nhiệt cao hoặc khuôn ép lâu, vẫn cần kiểm tra tình trạng ổn định phụ gia — mặc dù có độ chịu nhiệt cao.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc nhiệt độ cực cao hoặc ánh sáng trực tiếp lâu dài — như bất kỳ phụ gia hóa chất kỹ thuật nào.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !

Tinuvin 292

Liên hệ

Tinuvin 770

Liên hệ

Tinuvin 326

Liên hệ

DEHYDOL LS 1

Liên hệ

DEHYDOL LS 5

Liên hệ

DEHYDOL LS 9

Liên hệ
Xem thêm >>