1. Giới thiệu sản phẩm
Dehydol LS 1 là dòng sản phẩm chất hoạt động bề mặt không ion (nonionic surfactant / ethoxylated alcohol) do BASF hoặc các đơn vị phân phối hóa chất cung cấp, thuộc nhóm “LS” (Lauryl-/C12-14 alcohol ethoxylate) với khoảng 1 phân tử Ethylene Oxide (EO) trung bình.
Sản phẩm có dạng chất lỏng màu trong suốt hoặc hơi vàng nhạt, dễ dàng hòa tan vào hệ nước hoặc dung môi, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp như chế phẩm tẩy rửa, chăm sóc cá nhân, hóa phẩm công nghiệp. (Theo datasheet: “Appearance: Colourless liquid”)
2. Tính chất cơ bản
- Thành phần chính: Alcohol C12-14 ethoxylate (≈ 1 Moles EO) — CAS số 68439-50-9.
- Dạng: chất lỏng trong suốt (colourless liquid) hoặc hơi vàng nhạt.
- Giá trị chất lượng kiểm soát (ví dụ từ datasheet):
- pH (1% dung dịch) khoảng 6.0 – 7.5.
- Hydroxyl value ~ 234-240 mg KOH/g.
- Khả năng lưu trữ: được khuyến nghị bảo quản trong bao gốc kín, dưới 40 °C, thời gian ít nhất 2 năm.
3. Ứng dụng chính
Dehydol LS 1 có thể được sử dụng trong các lĩnh vực sau:
- Chế phẩm tẩy rửa công nghiệp hoặc gia dụng: nhờ khả năng nhũ hóa, hòa tan hoặc trợ tạo bọt cho hệ hỗn hợp nước – dung môi.
- Hóa mỹ phẩm/chăm sóc cá nhân: dòng LS thường được sử dụng làm chất nhũ hóa hoặc hỗ trợ hòa tan trong sản phẩm dầu – kem – bath. (Mặc dù LS 1 cụ thể có ít thông tin công khai về mỹ phẩm, nhưng các dòng “LS” cùng nhóm có ứng dụng trong personal care.)
- Hóa phẩm công nghiệp: chất trợ hòa tan, chất điều hòa bề mặt, hoặc trong hệ pha nước/dung môi khi cần giảm sức căng bề mặt và hỗ trợ phân tán.
- Hệ xử lý hoặc pha chế: có thể được dùng trong hệ phân tán, sơn, keo, mà nơi cần chất hoạt động bề mặt không ion để hỗ trợ quá trình.
4. Lợi ích & tính năng nổi bật
- Sản phẩm “một bước” với chỉ ~1 EO: giúp duy trì độ nhẹ, khả năng phân tán tốt, ít tạo bọt hoặc ảnh hưởng mạnh tới lớp bọt không mong muốn.
- Khả năng tương thích linh hoạt: với dung môi, nước và nhiều loại hoạt chất khác.
- Dạng lỏng dễ pha trộn: thuận lợi cho sản xuất công nghiệp, giảm phát sinh công đoạn tiền xử lý phụ gia.
- Độ pH trung tính đến nhẹ acid: thuận lợi cho nhiều hệ công thức nhạy cảm.
- Lưu trữ lâu: bảo quản dưới điều kiện đề nghị giúp duy trì ổn định sản phẩm.
5. Hướng dẫn sử dụng và lưu ý kỹ thuật
- Khi sử dụng: nên tiến hành thử nghiệm với từng hệ công thức cụ thể để xác định mức hợp lý (ví dụ từ 0,1-5% khối lượng tùy ứng dụng).
- Nên trộn Dehydol LS 1 với hệ nước hoặc tiền pha dung môi (nếu có) trước khi thêm các hoạt chất khác, để đảm bảo phân tán đều.
- Kiểm tra tương thích với các chất hoạt động bề mặt khác, chất nhũ hóa, chất ổn định foam nếu có trong công thức.
- Bảo quản: trong bao gốc kín, nhiệt độ < 40°C, tránh ánh sáng mạnh và độ ẩm cao để giữ ổn định.
- chất công nghiệp, cần sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi thao tác, tránh tiếp xúc trực tiếp với da/mắt và làm việc ở nơi có thông gió
6. Hạn chế & những điểm cần lưu ý
- Vì là loại không ion với chỉ ~1 EO, khả năng ổn định nhũ rất cao nhưng có thể cần bổ sung chất nhũ hóa phụ hoặc chất bắt bọt nếu hệ đòi hỏi.
- Trong một số hệ hóa mỹ phẩm hoặc ứng dụng đặc biệt (ví dụ pH cao hoặc môi trường khắc nghiệt), cần thử nghiệm kỹ để đảm bảo ổn định lâu dài.

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 