Giới thiệu chung
N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP) là một dung môi hữu cơ phân cực mạnh, có công thức hóa học C₅H₉NO và số CAS 872-50-4.
Dung môi này ở dạng lỏng, không màu đến hơi vàng nhạt, hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác, thuộc nhóm lactam (pyrrolidone) với nhóm methyl hóa ở vị trí N.
Tính chất & đặc điểm nổi bật
- NMP là một dung môi polar aprotic rất hiệu quả — khả năng hòa tan tốt polymer, muối, chất dẫn truyền và vật liệu điện cực.
- Khả năng hòa tan đặc biệt tốt đối với polymer binder như PVDF (polyvinylidene fluoride) trong quy trình sản xuất pin lithium-ion.
- Tỷ trọng xấp xỉ ~1.028 g/cm³. Điểm nóng chảy khoảng -24 °C; điểm sôi khoảng 202-204 °C.
- Hòa tan tốt trong nước và đa số dung môi hữu cơ, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng chính
- Trong ngành sản xuất điện cực pin lithium-ion: NMP được sử dụng làm dung môi để hòa tan binder PVDF và tạo hỗn hợp slurry phủ lên lá nhôm (cathode) hoặc lá đồng (anode).
- Trong quá trình tái chế pin hoặc xử lý điện cực cũ: NMP giúp tách binder và vật liệu hoạt tính để tái sử dụng hoặc thu hồi vật liệu quý.
- Ứng dụng rộng hơn trong ngành sơn phủ, keo, vải, nhựa: do khả năng hòa tan đa dạng và ổn định nhiệt tốt.
Ưu điểm & lợi thế
- Hòa tan mạnh giúp tạo màng điện cực mịn, độ phủ đều và hiệu suất cao trong pin.
- Ổn định nhiệt & hóa học trong điều kiện quy trình sản xuất – giúp tối ưu hoá sản xuất.
- Hỗ trợ sản xuất công nghiệp pin EV và năng lượng lưu trữ nhờ chất lượng điện cực tốt hơn và độ bền cao hơn.
Lưu ý an toàn & môi trường
- NMP được xem là chất có rủi ro sức khỏe, khi tiếp xúc lâu dài có thể gây kích ứng da, mắt; một số nghiên cứu cho thấy có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
- Quy trình tái sử dụng/thu hồi dung môi (solvent recovery) rất quan trọng để giảm khí thải VOC và bảo vệ môi trường.
- Cần bảo quản kín, tránh ẩm/nước tiếp xúc, nơi thoáng mát, thiết bị thông gió và PPE thích hợp khi thao tác.
Nội dung đang cập nhật ...

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 