1. Khái quát
- Zinc dust (bột kẽm) thực chất là kim loại kẽm ở dạng bột rất mịn — thường thu được từ việc ngưng tụ hơi kẽm hoặc xay kim loại kẽm thành bột.
- Bột có màu xám hơi đen (greyish) trong dạng công nghiệp.
- Về đặc tính vật lý/hoá học:
- Là kim loại kẽm với số nguyên tố 30, khối lượng phân tử ~65,38 g/mol.
- Không tan trong nước (kim loại kẽm và bột kẽm) ở điều kiện bình thường.
- Cần lưu ý: dạng bột rất mịn có diện tích bề mặt lớn → phản ứng dễ hơn và có thể nguy hiểm nếu xử lý không đúng.
 
2. Tính năng nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn mạnh: khi dùng bột kẽm trong sơn/ lớp phủ kẽm-rich coatings, kẽm đóng vai trò “anode hy sinh” để bảo vệ kim loại nền khỏi gỉ sét.
- Tính hoạt động hoá học cao (nhất là khi ở dạng rất mịn) nên có thể dùng làm chất khử trong các phản ứng hoá học.
- Ứng dụng trong công nghệ như sơn/ lớp phủ, công nghiệp hoá chất, pin, sản xuất hợp kim, công nghiệp cao su/plastics…
- Dạng bột mịn giúp phân tán tốt khi sử dụng trong coating (lớp phủ) và tăng diện tích tiếp xúc → hiệu quả cao hơn.
3. Ứng dụng chính
3.1 Sơn & Lớp phủ chống ăn mòn
- Trong ngành sơn và lớp phủ, bột kẽm được sử dụng để tạo lớp zinc-rich coating: giúp bảo vệ thép, cấu trúc kim loại khỏi bị ăn mòn và gỉ.
- Các ứng dụng như: cầu, kết cấu ngoài trời, giàn khoan, kết cấu hải cảng nơi môi trường ăn mòn cao.
- Có hai hệ cơ bản: hệ hữu cơ (organic binder) và hệ vô cơ (inorganic binder) để kết hợp với bột kẽm.
3.2 Ngành hoá chất & luyện kim
- Dùng làm chất khử (reducing agent) trong các phản ứng hoá học, dùng để tách, hồi phục kim loại quý từ dung dịch. Ví dụ: trong quá trình cyanidation để tách vàng, bột kẽm có thể được dùng.
- Trong ngành công nghiệp hoá chất, chất xúc tác, polymer hoá, ngành giấy và dệt cũng có ứng dụng.
3.3 Công nghiệp cao su/plastics & phụ gia
- Bột kẽm có thể được dùng như phụ gia/sản phẩm tăng cường trong cao su và nhựa — giúp tăng độ bền, độ ổn định, kiểm soát khối lượng và tính chất cơ học.
3.4 Pin & Công nghệ lưu trữ năng lượng
- Kẽm là thành phần quan trọng trong một số loại pin (ví dụ pin kiềm, pin kẽm-khí) và dạng bột kẽm có thể ứng dụng trong việc sản xuất hoặc dạng anode.
3.5 Các ứng dụng khác
- Pyrotechnics (pháo hoa), mồi châm, hỗn hợp cháy nhờ tính hoạt động cao của bột kẽm.
- Nông nghiệp: bổ sung kẽm cho đất (kẽm vi lượng) nhưng dùng bột kẽm trong đất cần kiểm soát liều lượng.
4. Lưu ý về an toàn & môi trường
- Bột kẽm là vật liệu có thể tạo hỗn hợp bụi-khí dễ cháy khi ở dạng rất mịn, lưu trữ/ xử lý trong môi trường có tia lửa hoặc nhiệt độ cao có nguy cơ cháy nổ.
- Khi nung hoặc đốt, có thể sinh ra khói kẽm oxide và các hợp chất kẽm bay hơi — cần đảm bảo thông gió và thiết bị bảo hộ lao động.
- Tiếp xúc hít phải bụi kẽm có thể gây “metal fume fever” (sốt khói kim loại) với triệu chứng như sốt, ớn lạnh, nôn mửa.
- Phải bảo quản bột kẽm ở nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh nhiệt cao và nguồn lửa.
- Về môi trường: Kẽm là vi lượng quan trọng nhưng nếu thải quá mức hoặc không kiểm soát có thể ảnh hưởng tới hệ sinh thái.
										
										Nội dung đang cập nhật ...
										
									
								 
							 
											 
						
 
											 
													 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
								
							 
								
							 
								
							 
				 
					 
				 
					 
				 
					 
				 Bạn đã thêm  vào giỏ hàng
Bạn đã thêm  vào giỏ hàng 