Giới thiệu chung
Chlorosulfonyl Isocyanate (CSI) là một hợp chất hóa học rất phản ứng cao, có công thức hóa học ClSO₂NCO (hay CClNO₃S) với số CAS 1189-71-5. CSI được sử dụng chủ yếu như một chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt trong sản xuất các β-lactam, carbamate, sulfamide và các hợp chất hóa học hoạt tính khác.
Tính chất hóa lý & hóa học
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu hoặc hơi vàng nhạt ở điều kiện thường.
- Khối lượng phân tử: khoảng 141,53 g/mol.
- Mật độ: ~ 1,626 g/mL ở 25 °C.
- Điểm nóng chảy: ~ -44 °C; điểm sôi: ~ 107 °C.
- Hòa tan/sản phẩm phản ứng: CSI phản ứng mạnh với nước (phản ứng thủy phân dữ dội) nên không được trữ trong dung dịch nước và phải bảo quản trong môi trường khô.
- Tính phản ứng: CSI chứa hai nhóm chức điện tử cao — nhóm isocyanate (-N=C=O) và nhóm chlorosulfonyl (-SO₂Cl) — cho phép nó tham gia nhiều loại phản ứng hữu cơ như cycloaddition, nucleophilic addition và substitution.
Ứng dụng chính
- CSI được dùng làm chất khởi tạo (reagent) trong tổng hợp hữu cơ: tạo lactams, sulfamides, carbamates.
- Trong ngành hóa dược: CSI có vai trò trong tạo tiền chất cho các khung β-lactam (một loại khung thuốc kháng sinh).
- Ứng dụng khác: CSI còn được nghiên cứu trong lĩnh vực vật liệu pin lithium-ion như tiền chất để sản xuất chất điện phân hoặc hợp chất fluorosulfonyl-imide.
An toàn & lưu trữ
- CSI mang mức cảnh báo cao: nó là ăn mòn, nhiễm độc và phản ứng rất mạnh với nước.
- Biện pháp: khi sử dụng cần găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ, thông gió tốt; tránh tiếp xúc với nước hoặc hơi ẩm.
- Bảo quản: Trong bình kín, nơi khô ráo, vật liệu lưu chứa phù hợp (không thủy tinh nếu có thể), tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.
Nội dung đang cập nhật ...

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 