Ethylenesulfate / DTD

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Đang cập nhật...
Loại: Dạng bột

Giới thiệu chung

Ethylene Sulfate (còn gọi là DTD) là hợp chất vòng sulfate hữu cơ với công thức hóa học C₂H₄O₄S, khối lượng phân tử ~ 124.12 g/mol.
Số CAS: 1072-53-3.
Ngoại quan: dạng bột tinh thể trắng hoặc trắng ngà.
Hạng sử dụng: Battery grade (độ tinh khiết cao, anhydrous) — được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng làm phụ gia trong điện ly pin lithium-ion và sodium-ion.

Tính chất & cơ chế hoạt động

  • DTD là hợp chất vòng sulfate có tính phân cực cao và có khả năng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ sử dụng cho pin.
  • Khi sử dụng trong điện ly pin, DTD hỗ trợ hình thành một lớp màng rắn SEI (solid-electrolyte interphase) ổn định trên bề mặt điện cực âm (anode), đặc biệt là graphite, giúp giảm phản ứng phụ không mong muốn giữa điện cực và điện ly.
  • Giúp giảm suy giảm dung lượng ban đầu, cải thiện dung lượng khởi động, giảm phồng rộp (battery swelling) sau lưu trữ ở nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất sạc/xả và tăng chu kỳ sử dụng.

Ứng dụng chính

  • Là phụ gia điện ly trong pin lithium-ion và tiềm năng trong sodium-ion battery: được thêm vào điện ly với tỷ lệ nhỏ (ví dụ ~1%) để nâng cao hiệu năng và tuổi thọ.
  • Ứng dụng trong tổng hợp hóa hữu cơ: dùng làm tác nhân ethylenesulfate, solvent hoặc trung gian hóa học.
  • Cho các ngành phụ: linh kiện điện tử, vật liệu phụ trợ, mạ hoặc xử lý bề mặt nơi cần màng rất mỏng và tính ổn định cao.

Ưu điểm nổi bật

  • Cải thiện độ ổn định bề mặt điện cực và đặc biệt là độ bền chu kỳ của pin.
  • Tương thích tốt với hệ điện ly carbonate phổ biến & các phụ gia khác.
  • Độ tinh khiết cao, tiêu chí “battery-grade” giúp tránh tạp chất gây ảnh hưởng xấu đến pin.
  • Hỗ trợ hoạt động ở nhiệt độ thấp và lưu trữ nhiệt độ cao — giúp pin bền hơn trong điều kiện khắc nghiệt.

Hướng dẫn lưu trữ & an toàn

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm vì DTD rất hút ẩm và dễ bị thủy phân.
  • Dạng bột tinh thể trắng — cần xử lý trong môi trường kiểm soát, tránh nhiễm nước, tránh tiếp xúc lâu với da/ mắt — mặc dù ứng dụng pin là chính.
  • Kiểm tra purity (≥ 99 %) và độ ẩm thấp (ví dụ ≤ 200 ppm H₂O) để đảm bảo hiệu quả trong pin.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !

Acetylene Black

Liên hệ
Xem thêm >>