Giới thiệu
Propyl propionate (cũng gọi là n-propyl propionate, CAS 106-36-5) là một este hữu cơ có công thức hóa học C₆H₁₂O₂. Nó là chất lỏng trong suốt, không màu đến hơi vàng nhạt, với mùi nhẹ có hương “hoa quả” (pineapple/pear) đặc trưng.
Tính chất nổi bật
- Trọng lượng phân tử: khoảng 116.16 g/mol.
- Điểm nóng chảy: khoảng –76 °C.
- Nhiệt độ sôi: khoảng 122-124 °C.
- Tỷ trọng: khoảng 0.88 g/mL (ở 20-25 °C) và khúc xạ: n20/D ~ 1.393.
- Hằng số điện môi (dielectric constant) ~ 4.7 (20°C) – cho thấy khả năng phân cực và ứng dụng trong dung môi điện phân.
- Độ hòa tan trong nước tương đối thấp (~5 g/L).
Ứng dụng chính
- Dung môi công nghiệp & ngành sơn phủ: Propyl propionate được sử dụng như dung môi thay thế cho toluene hoặc xylene trong các công thức sơn, phủ và keo do khả năng hòa tan tốt và bay hơi ổn định.
- Điện phân & pin lithium-ion: Theo thông tin từ nhà cung cấp và các bằng sáng chế, propyl propionate (độ tinh khiết cao ≥ 99.5 %) được dùng làm solvent thành phần trong dung dịch điện phân pin lithium-ion để cải thiện hiệu suất ở nhiệt độ thấp và tăng tuổi thọ của cell.
- Các ngành khác: bao gồm hương liệu, mùi thơm, hóa chất trung gian và dung môi cho phản ứng hữu cơ, do tính ổn định và mùi dễ chịu.
Lợi thế khi sử dụng
- Độ tinh khiết cao và hàm lượng tạp chất kim loại thấp rất phù hợp với yêu cầu nghiêm ngặt của ngành pin và linh kiện điện tử.
- Khả năng hoạt động ở môi trường nhiệt độ thấp nhờ điểm nóng chảy thấp (~ –76 °C) giúp ứng dụng trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
- Là dung môi thân thiện hơn các dung môi thơm (BTX) vì khả năng bay hơi và tính phân hủy sinh học tốt hơn.
Lưu ý và an toàn
- Propyl propionate dễ cháy và phải được bảo quản trong khu vực an toàn phù hợp.
- Khi sử dụng làm dung môi điện phân hoặc trong sơn, cần đảm bảo kiểm soát tạp chất và độ ẩm vì ảnh hưởng tới hiệu suất và tuổi thọ về sau.
- Xử lý theo quy định an toàn hóa chất, tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hít hơi lâu dài.
Nội dung đang cập nhật ...

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 