Tinuvin 770

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Basf
Loại: Dạng hạt

1. Mô tả sản phẩm

  • Tinuvin 770 (DF) là một chất ổn định ánh sáng kiểu HALS (Hindered Amine Light Stabilizer) thuộc thương hiệu Tinuvin của BASF SE.
  • Hóa học: bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) sebacate, CAS 52829-07-9.
  • Dạng: hạt tinh thể trắng tới hơi kem (“white to off-white granules” / “white to cream crystalline granules”).
  • Được thiết kế cho các ứng dụng ngoài trời, đặc biệt sơn công nghiệp, bề mặt phơi nắng / tiếp xúc tia UV, keo & sealant.

2. Tính chất cơ bản

  • Khối lượng phân tử: khoảng 480.7 g/mol.
  • Điểm nóng chảy: khoảng 81 – 85 °C.
  • Tỉ trọng khoảng 1.05 g/cm³ (ở 20 °C) trong tài liệu Wikipedia cho chất tương ứng.
  • Hòa tan rất ít trong nước (< 0.01% tại 20 °C) → phù hợp cho hệ phủ và nhựa ngoài trời.
  • Tương thích tốt với nhiều hệ vật liệu và able to withstand ánh sáng mạnh (đặc biệt hơn các UV absorber vì không phụ thuộc nhiều vào độ dày lớp vật liệu) trong nhiều trường hợp.

3. Ứng dụng chính

Tinuvin 770 được sử dụng trong các lĩnh vực sau:

  • Nhựa kỹ thuật & vật liệu polymer: như PP (polypropylene), EPDM, ABS, PS, SAN, ASA, polyurethanes, polyacetals.
  • Sơn công nghiệp ngoài trời (industrial coatings) — hệ phủ ngoài trời, sơn chịu thời tiết mạnh.
  • Keo (adhesives) và sealant (hàn kín) chịu ánh sáng/tia UV, thời tiết.

4. Lợi ích & tính năng nổi bật

  • Cung cấp khả năng ổn định ánh sáng (light stabilization) vượt trội, đặc biệt cho các vật liệu hoặc lớp phủ dày: “excellent light stability for thick sections” như tài liệu.
  • Không phụ thuộc nhiều vào độ dày lớp vật liệu — khác với UV absorbers.
  • Dễ tích hợp vào nhiều hệ vật liệu: tương thích rộng rãi với sơn, nhựa, keo.
  • Bền nhiệt tốt và hiệu quả lâu dài trong ứng dụng ngoài trời.

5. Liều lượng khuyến nghị & lưu ý pha chế

  • Ví dụ từ dữ liệu kỹ thuật:
    • Trong sơn phủ ngoài trời: clear coats … khoảng 0.5 – 1.0% khối lượng binder solids.
    • Opaque/solid-shade coatings: ~ 1.0 – 2.0%.
    • Keo & sealant: ~ 0.5 – 2.0%, tùy hệ substrate và điều kiện xử lý.
  • Khi dùng cho ứng dụng ngoài trời: khuyến nghị kết hợp với UV absorbers (ví dụ Tinuvin 400, Tinuvin 99-2 cho sơn; hoặc Tinuvin 900…) để nâng cao hiệu quả bảo vệ ánh sáng/tia UV.
  • Trước khi sản xuất lớn, cần thử nghiệm nhỏ để xác định mức tối ưu và tương thích với hệ phủ/nhựa cụ thể.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng mạnh/ấm cao; khi thao tác cần bảo hộ cá nhân để tránh hít bụi hoặc tiếp xúc da.

6. Những lưu ý quan trọng & hạn chế

  • Mặc dù Tinuvin 770 cung cấp khả năng ổn định ánh sáng mạnh nhưng không thay thế hoàn toàn các UV absorbers — nếu ứng dụng yêu cầu cực kỳ khắc nghiệt (tia UV mạnh, khí hậu khắc nghiệt) thì nên phối hợp.
  • Đối với các polymer mới hoặc hệ sơn đặc biệt: nên kiểm tra tương thích (với pigment, filler, hệ phụ gia khác) vì hiệu quả và tối ưu hóa mức sử dụng có thể khác biệt lớn giữa các ứng dụng.
  • Sản phẩm dạng hạt/bột nên tránh tạo bụi khi thao tác; lưu ý an toàn lao động, thông gió tốt.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !

Tinuvin 770

Liên hệ

DEHYDOL LS 1

Liên hệ

DEHYDOL LS12

Liên hệ

DEHYDOL LS 9

Liên hệ

Acetylene Black

Liên hệ
Xem thêm >>