DEHYDOL LS 9

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Basf
Loại: Dạng lỏng

1. Giới thiệu sản phẩm

Dehydol LS 9 thuộc dòng chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) do hãng Dehydol / BASF hoặc các nhà phân phối hóa chất cung cấp. Theo thông tin phân phối, sản phẩm được phân loại “TH” (ví dụ Dehydol LS 9 TH) và ứng dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như làm sạch & bảo vệ bề mặt cứng, nhà care, ngành hóa mỹ phẩm, tẩy rửa.
Nói một cách đơn giản: LS 9 là một ethoxylate rượu béo (rượu béo C12-14 + khoảng 9 phân tử Ethylene Oxide) — mang đặc tính không ion, hòa tan tốt, thích hợp cho nhiều hệ công thức.

2. Tính chất cơ bản

  • Là chất không ion, nên ít bị ảnh hưởng bởi muối, ion kim loại và độ cứng nước, giúp sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp hoặc gia dụng.
  • Theo sản phẩm BASF cho dòng Dehydol: “Alcohol Alkoxylates — C10-18 Fatty Alcohol + 9 EO” nằm trong danh sách non-ionic surfactants.
  • Dạng vật lý: chất lỏng hoặc dạng nhũ lỏng, dễ phối trộn. (Trang nhà phân phối Việt Nam ghi “Chất hoạt động bề mặt” cho LS 9 TH.
  • Khả năng tương thích: do là non-ionic, nên được ứng dụng rộng trong tẩy rửa, chăm sóc cá nhân, bảo vệ bề mặt.

3. Ứng dụng chính

Dehydol LS 9 có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như:

  • Hóa phẩm gia dụng (home-care) – dùng trong tẩy rửa bề mặt cứng (hard surface cleaning) hoặc làm sạch vải vóc.
  • Chăm sóc cá nhân (personal care) – do loại non-ionic surfactant này cũng phù hợp với mỹ phẩm/ chăm sóc cá nhân, hỗ trợ hòa tan, nhũ hóa, giảm sức căng bề mặt.
  • Công nghiệp – trong ngành giấy, dệt, da, nhựa, keo – sử dụng chất hoạt động bề mặt để hỗ trợ phân tán, làm ướt, giảm bọt, hỗ trợ tẩy rửa…

4. Lợi ích & tính năng nổi bật

  • Khả năng tương thích rộng: non-ionic giúp dễ kết hợp với các hệ khác anion hoặc cation, hoặc trong công thức phức tạp.
  • Hòa tan và nhũ hóa tốt: nhờ cấu trúc rượu béo + 9 EO, giúp hệ nước – dầu hoặc dung môi pha trộn dễ hơn, đặc biệt trong ứng dụng tẩy rửa hoặc làm sạch bề mặt.
  • Linh hoạt sử dụng cho nhiều nền – từ gia dụng đến công nghiệp – giúp giảm chi phí nguyên liệu và cải thiện hiệu quả công thức.
  • Giúp cải thiện hiệu quả làm sạch, bảo vệ bề mặt – khi kết hợp với các hoạt chất khác, giúp bề mặt được làm sạch tận gốc, giảm vết bẩn, bảo vệ lớp phủ/ chất liệu dưới.

5. Hướng dẫn sử dụng & lưu ý kỹ thuật

  • Liều lượng sử dụng: tùy công thức cụ thể – cần thực nghiệm để xác định mức độ tối ưu (ví dụ: 0,5 % tới vài phần trăm khối lượng tùy mục đích).
  • Quy trình hòa trộn: thêm Dehydol LS 9 vào giai đoạn nước hoặc hỗn hợp nước/dung môi khi đã ổn định nền – khuấy đều để đảm bảo phân tán tốt.
  • Bảo quản: lưu trữ nơi khô ráo, kín, tránh nhiệt độ rất cao hoặc đóng băng; nếu sản phẩm xuất hiện tách hoặc lắng, trước khi sử dụng cần khuấy đều.
  • An toàn: Dù là surfactant thông dụng, vẫn cần sử dụng bảo hộ khi thao tác, tránh tiếp xúc lâu với da/mắt; tham khảo MSDS trước khi dùng.
  • Thử nghiệm tương thích: Vì mỗi công thức có nhiều thành phần (chất bảo quản, tạo bọt, chất ổn định, màu…), nên cần thử nghiệm nhỏ để kiểm tra độ ổn định (pH, vẩn đục, bọt, phân tầng) trước khi sản xuất lớn.

6. Những lưu ý & hạn chế

  • Mặc dù hữu ích trong nhiều ứng dụng, nhưng nếu công thức cần surfactant cực kỳ nhẹ, không tạo bọt hoặc cho da nhạy cảm – có thể cần chọn loại có ethoxylation khác hoặc có tính “mild” hơn.
  • Trong ứng dụng mà yêu cầu “clean-label”, “ăn được” hoặc “thiên nhiên” cao – cần kiểm tra tính phân hủy sinh học và chứng nhận phù hợp với khu vực.
  • Nếu sử dụng trong môi trường chứa nhiều ion kim loại hoặc pH rất cao/ thấp – vẫn cần thử nghiệm để đảm bảo sản phẩm không bị ảnh hưởng hiệu suất.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !

Tinuvin 770

Liên hệ

DEHYDOL LS 1

Liên hệ

DEHYDOL LS12

Liên hệ

DEHYDOL LS 9

Liên hệ

Acetylene Black

Liên hệ
Xem thêm >>