1. Giới thiệu chung
CARBOWAX PEG 4000 Flake là một polymer polyethylene glycol trọng lượng phân tử trung bình ~4 000 g/mol, được sản xuất bởi Dow Chemical Company dưới tên thương hiệu CARBOWAX.
Dạng sản phẩm: dạng rắn — “flakes” (vảy), hoặc dạng rắn khác như hạt, bột tùy cấp.
Sản phẩm được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp như chất đóng rắn, nhũ hoá, chất phân tán, làm dẻo, chất giải tạo, chất bôi trơn… với khả năng hòa tan, hút ẩm và tương thích tốt với nhiều hệ công thức.
2. Tính chất nổi bật
Một số thông số kỹ thuật tiêu biểu (tham khảo TDS) của CARBOWAX PEG 4000 Flake:
- Khối lượng phân tử trung bình khoảng 3 600 – 4 400 g/mol.
- Dải điểm nóng chảy/đông (Melting or Freezing Range) khoảng 53 – 59 °C.
- Hàm lượng hòa tan trong nước tại 20 °C khoảng 66 % theo trọng lượng.
- Hoạt tính: 100% (không pha loãng).
- Dạng: rắn (flakes/hạt) — giúp dễ sử dụng trong quy trình công nghiệp.
- Tính chất khác: khả năng hòa tan và phân tán tốt; khả năng bôi trơn; khả năng hút ẩm (hygroscopicity); tương thích với nhiều hệ polymer và hóa chất.
3. Ứng dụng chính
CARBOWAX PEG 4000 Flake được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp vì tính linh hoạt của nó:
- Nhựa & cao su: dùng làm chất dẻo, chất trợ trơn, chất phân tán – giúp cải thiện khả năng gia công, tăng độ bóng, giảm ma sát.
- Sơn & phủ: làm chất phân tán sắc tố, chất nhũ hóa, tăng khả năng hòa tan các thành phần khó tan trong hệ nước hoặc dung môi.
- Chất tẩy rửa & vệ sinh công nghiệp: do khả năng hòa tan cao trong nước và hút ẩm tốt, CARBOWAX PEG 4000 Flake có thể dùng trong công thức chất tẩy rửa, gel, hoặc chất làm ẩm.
- Chất trung gian hóa học: dùng như nguyên liệu để tổng hợp ester, ether từ nhóm hydroxyl tự do (–OH) của PEG, hoặc làm dung môi/hệ hỗ trợ phản ứng.
- Ứng dụng khác: trong giấy, dệt may, in ấn – dùng làm chất mềm, chất bôi trơn, chất kháng tĩnh điện, hoặc điều chỉnh độ nhớt/hút ẩm cho các lớp phủ.
4. Ưu điểm & lý do chọn
- Sản phẩm từ hãng uy tín (Dow) – đảm bảo độ tinh khiết và ổn định chất lượng.
- Dạng rắn (flakes) dễ vận chuyển, lưu kho và sử dụng trong công thức – thuận tiện hơn so với dạng lỏng trong một số ứng dụng.
- Khả năng hòa tan nước tốt cùng với nhóm hydroxyl đầu mạch giúp CARBOWAX PEG 4000 Flake tương thích rộng với nhiều hệ công thức đa dạng.
- Tính linh hoạt cao: vừa có thể dùng trực tiếp làm phụ gia, vừa làm nguyên liệu trung gian hoặc điều chỉnh công thức.
- Theo tài liệu, sản phẩm còn có đặc tính “biodegradable / dễ phân hủy” tương đối (đối với một polymer công nghiệp) — giúp đáp ứng vài tiêu chí môi trường hơn nhiều polymer truyền thống.
5. Hướng dẫn sử dụng & bảo quản
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt vì PEG dễ hút ẩm/hydrate.
- Trước khi sử dụng, kiểm tra xem dạng flakes/hạt có bị dính kết hoặc bị tạp ẩm không – nếu có, có thể cần làm tan chảy nhẹ hoặc sấy khô.
- Khi hòa tan vào hệ nước hoặc dung môi cần khuấy đều, quan sát độ hòa tan/hòa tan chậm; nhiệt độ cao hơn sẽ giúp hòa tan nhanh hơn. (Ví dụ PEG4000 hòa tan tốt hơn khi nhiệt độ tăng)
- Nếu dùng trong công thức sơn, nhựa hoặc cao su: nên thử trước để đảm bảo tương thích với hệ cơ bản, kiểm tra ảnh hưởng đến độ nhớt, độ bóng, lực kéo, độ bền của màng phủ, hoặc khả năng trôi/nhũ hóa.
- Khi vận chuyển và lưu kho: phải đảm bảo bao bì kín, không tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm và ánh sáng mạnh; dài hạn nên kiểm tra lại tính chất nếu đã lưu kho lâu.
6. Lưu ý & cảnh báo
- Mặc dù PEG nói chung có độ an toàn tương đối cao, nhưng vẫn cần tuân thủ hướng dẫn MSDS/SDS của sản phẩm vì có inhibitor (ví dụ CARBOWAX PEG 4000 Flake có chứa inhibitor BHT ~100 ppm) để ổn định sản phẩm.
- Không nên sử dụng sai mục đích hoặc trong điều kiện vượt quá thông số sản phẩm (nhiệt độ cao quá mức, pha với dung môi không tương thích) vì có thể làm thay đổi tính chất vật lý/hóa học.
- Khi sử dụng trong sản phẩm có tiếp xúc thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm: phải kiểm tra cấp độ phù hợp và các chứng nhận liên quannếu dùng cho excipient hoặc ứng dụng tiêu dùng — CARBOWAX SENTR là dòng dành cho excipient/tiêu dùng cá nhân.

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 