Silquest A-153 Silane là một chất silane chức năng thuộc nhóm phenyl-trialkoxysilane (cụ thể: phenyltrimethoxysilane) — tức là trong phân tử có nhóm phenyl (–C₆H₅) hữu cơ và ba nhóm methoxy (–OCH₃) thủy phân được.
Sản phẩm được thiết kế như chất nối mạng / coupling agent giữa vật liệu vô cơ
Công thức hóa học & chỉ tiêu chính
- Tên hóa học: Phenyltrimethoxysilane (PTMS) — “Trimethoxyphenylsilane” là tên thay thế.
- CAS: 2996-92-1.
- Công thức phân tử: C₉H₁₄O₃Si, khối lượng phân tử ~ 198.29 g/mol.
- Trạng thái: chất lỏng không màu tới hơi vàng nhạt, mật độ ~ 1.062 g/mL tại 25 °C.
- Chỉ số khúc xạ nD ~ 1.468 (ở ~20 °C).
Cơ chế hoạt động
- Khi tiếp xúc với hơi ẩm hoặc nước, nhóm –OCH₃ sẽ thủy phân thành silanol (–Si–OH). Silanol sau đó có thể ngưng tụ với các nhóm –OH trên bề mặt vô cơ (ví dụ silica, khoáng, thủy tinh) hoặc với nhau để tạo mạng –Si–O–Si– rất bền.
- Nhóm phenyl (–C₆H₅) trong phân tử giúp tạo liên kết hữu cơ-vô cơ vững chắc: phần “hữu cơ” tương thích với polymer/nhựa, phần “vô cơ” nối với nền khoáng/thủy tinh/kim loại. Điều này giúp cải thiện độ bám dính, phân tán filler, giảm các khuyết tật bề mặt, và tăng độ bền vật liệu.
- Nhờ vậy, Silquest A-153 thường được dùng khi cần mạng hóa mạnh, độ bền môi trường cao (chịu nhiệt, chịu hóa chất, chịu ẩm) trong các ứng dụng cao cấp.
Ứng dụng chính
- Trong ngành sơn và phủ: nâng cao độ bám dính của lớp phủ lên thủy tinh, kim loại, khoáng, sợi glass, gốm; cải thiện độ ổn định bề mặt, giảm bong tróc và tách lớp.
- Trong keo và sealant: dùng cho hệ cần độ bám dính vật liệu hỗn hợp – ví dụ keo dán kính, gốm, kim loại – nơi mà nền vô cơ cần kết nối mạnh với polymer.
- Trong nhựa và composite: xử lý filler khoáng, sợi thủy tinh, giúp phân tán tốt hơn, gia tăng độ bền cơ học, độ chịu nhiệt và tuổi thọ vật liệu.
- Trong cao su, vật liệu chịu nhiệt/hóa chất: do nhóm phenyl đặc biệt giúp nâng cao khả năng chịu nhiệt/hóa chất nên Silquest A-153 phù hợp cho các ứng dụng khắc nghiệt.
Ưu điểm nổi bật
- Tăng cường mạnh mẽ liên kết giữa pha vô cơ và pha hữu cơ, giúp vật liệu có độ bền cao hơn.
- Cải thiện độ bám dính “ướt” và “khô”, giúp giảm hiện tượng tách lớp, bong tróc, đặc biệt dưới điều kiện ẩm và thay đổi nhiệt độ.
- Hỗ trợ cải thiện phân tán filler và sợi thủy tinh trong nhựa/composite — từ đó nâng cao hiệu suất cơ học và tuổi thọ.
- Nhờ cấu trúc phenyl và trimethoxy silane, vật liệu sử dụng Silquest A-153 có khả năng chịu nhiệt và chịu hóa chất tốt hơn so với các silane alkyl thông thường.
Lưu ý về an toàn & bảo quản
- Silquest A-153 là chất lỏng dễ cháy hoặc hỗn hợp dễ cháy — cần tránh nguồn nhiệt, tia lửa, mở container trong môi trường ẩm ướt để tránh phản ứng không mong muốn.
- Sản phẩm thủy phân khi tiếp xúc với nước — nên lưu trữ trong container kín, nơi khô ráo, tránh hơi ẩm và ánh sáng trực tiếp.
- Khi thao tác: cần dụng cụ bảo hộ (găng tay, kính, quần áo bảo hộ), thông gió tốt vì hơi silane có thể kích ứng.
- Trước khi sử dụng vào hệ công thức, nên kiểm tra tương thích với nhựa, filler, quy trình trộn và điều kiện mạng hóa để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Nội dung đang cập nhật ...

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 