Irganox 1076 – Chất chống oxy hoá phenolic hàng đầu cho nhựa & vật liệu polymer
Irganox 1076 là một chất chống oxy hoá hindered phenolic primary antioxidant có hiệu quả cao, được phát triển bởi Irganox (thuộc BASF SE) để bảo vệ các nền hữu cơ như nhựa, elastomer, keo, sáp khỏi sự phân huỷ do oxy hoá khi gia công hoặc sử dụng lâu dài.
Hóa học: Octadecyl-3-(3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyphenyl)propionate, CAS 2082-79-3.
Sản phẩm có dạng bột trắng hoặc hạt mịn, không mùi, ổn định ánh sáng, khả năng giữ màu xuất sắc, khối lượng phân tử ≈ 531 g/mol.
Tính năng nổi bật
- Khả năng bảo vệ lâu dài: Ngăn chặn sự phân hủy do oxy và nhiệt trong polymer và vật liệu hữu cơ.
- Dung hợp tốt với nhiều nền: Polyolefin (PE, PP, polybutene-1), nhựa kỹ thuật (engineering plastics), elastomer, keo, lớp phủ.
- Khả năng bền màu & không đổi màu: Làm giảm ố vàng và biến màu trong các sản phẩm trắng hoặc sáng.
- Độ bay hơi thấp, chịu rút chiết cao, giữ hiệu suất ổn định trong thời gian dài.
Ứng dụng chính
- Chủ yếu dùng trong ngành nhựa: polyethylene, polypropylene, polybutene-1, styrene homo- & copolymer.
- Dùng trong sản phẩm elastomer, sợi tổng hợp, keo, lớp phủ chịu nhiệt và các thiết bị đòi hỏi tuổi thọ cao.
- Gợi ý hàm lượng sử dụng: ví dụ 0.1-0.4% cho polyolefin, 0.1-0.3% cho styrene homo-/copolymer.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu
- CAS: 2082-79-3
- Khối lượng phân tử: ~531 g/mol.
- Nhiệt độ nóng chảy: khoảng 50-55 °C.
- Dạng: bột trắng, không mùi.
- Khả năng hòa tan: Gần như không tan trong nước; tan trong nhiều dung môi hữu cơ.
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, trong bao bì kín.
- Khi dùng, đảm bảo phân tán đều trong hệ vật liệu để đạt hiệu quả tối ưu.
- Lưu ý: Trong lò đốt trực tiếp chứa NOx, các phenolic antioxidant như Irganox 1076 có thể bị tương tác dẫn tới đổi màu — nên kiểm tra hệ thống nếu sử dụng cho coatings chịu nhiệt cao.
Nội dung đang cập nhật ...

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 