DUNG DỊCH HOÁ HỌC SỬ DỤNG TRONG XỬ LÝ BỀ MẶT BO MẠCH ĐIỆN TỬ TIN PLATING ADDITIVE (METHANESULFONIC ACID), DẠNG LỎNG, THÀNH PHẦN: METHANESULFONIC ACID (75-75-2): 70%, WATER 30%.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Đang cập nhật...
Loại: Dạng lỏng

DUNG DỊCH HÓA HỌC XỬ LÝ BỀ MẶT BO MẠCH ĐIỆN TỬ

TIN PLATING ADDITIVE (METHANESULFONIC ACID)

Dạng: Lỏng (Liquid)
Thành phần:

  • Methanesulfonic Acid (MSA, CAS 75-75-2): 70%
  • Water (H₂O): 30%

🔹 1️ Giới thiệu sản phẩm

Tin Plating Additive (Methanesulfonic Acid) là dung dịch acid mạnh, chuyên dùng làm chất điện phân nền (base electrolyte) trong quá trình mạ thiếc hoặc hợp kim thiếc – chì trên bề mặt bo mạch điện tử (PCB), thiết bị bán dẫn, và linh kiện điện tử chính xác.
Sản phẩm được thiết kế để đảm bảo lớp mạ thiếc sáng bóng, bám dính tốt, mịn đều và ổn định, đồng thời giảm thiểu khí độc, cặn và ô nhiễm môi trường so với các loại acid vô cơ truyền thống như acid sulfuric.

🔹 2️ Tính chất hóa học

  • Tên hóa học: Methanesulfonic Acid (CH₃SO₃H)
  • Ngoại quan: Dung dịch trong suốt, không màu đến vàng nhạt, có độ nhớt nhẹ, mùi acid đặc trưng.
  • Tỷ trọng (20 °C): khoảng 1.35 – 1.45 g/cm³
  • Độ tinh khiết: cao, đảm bảo độ dẫn điện ổn định trong quá trình mạ.
  • pH: < 1 (mạnh, có tính ăn mòn cao)

🔹 3️ Ứng dụng

  • Dùng làm chất nền điện phân cho bể mạ thiếc (Tin Plating Bath).
  • Phù hợp cho mạ thiếc sáng, mạ thiếc mờ, mạ hợp kim Sn-Pb, mạ dòng điện liên tục (DC) hoặc xung (Pulse Plating).
  • Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất bo mạch in (PCB), bảng mạch HDI, FPC, IC leadframe, connector điện tử.
  • Thay thế an toàn cho acid sulfuric hoặc fluoboric acid, giúp giảm phát thải độc hại và tăng tuổi thọ dung dịch.

🔹 4️ Đặc điểm nổi bật

 Tính dẫn điện cao, giúp phân bố dòng điện đều trên bề mặt mạ.
 Tạo lớp mạ sáng bóng, mịn, dễ kiểm soát độ dày.
 Không chứa halogen, ít bay hơi, thân thiện môi trường.
 Giảm bọt và khí độc NOx, tăng an toàn trong nhà máy.
 Ổn định nhiệt và hóa học cao, phù hợp với quy trình tự động.
 Tương thích tốt với các phụ gia mạ (brightener, stabilizer, wetter).

🔹 5️ Điều kiện vận hành tham khảo

Thông số

Giá trị khuyến nghị

Nhiệt độ dung dịch

20 – 35 °C

Nồng độ MSA

100 – 250 g/L (tùy loại mạ)

Dòng điện mạ

1 – 5 A/dm²

pH dung dịch

< 1

Thời gian mạ

Tùy độ dày yêu cầu (0.5 – 5 µm)

 

🔹 6️ An toàn & bảo quản

  • Là acid mạnh, cần sử dụng với găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang chống hơi acid.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt, và kim loại nhạy acid.
  • Bảo quản trong can nhựa HDPE hoặc thùng nhựa chống acid, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng.
  • Không lưu trữ cùng chất oxy hóa mạnh hoặc kiềm

🔹 7️ Lợi ích khi sử dụng

  • Cải thiện chất lượng lớp mạ thiếc – bề mặt sáng, không rỗ, bám dính cao.
  • Tăng hiệu suất mạ, giảm tiêu hao điện và phụ gia.
  • Giảm khí thải độc hại, thân thiện môi trường sản xuất.
  • Ổn định lâu dài, thích hợp cho vận hành liên tục
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !

Acetylene Black

Liên hệ

ZINC DUST

Liên hệ
Xem thêm >>