1. Giới thiệu sản phẩm
Dehydol LS 3 (Deo N) là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant / solubilizer) của BASF dành cho ứng dụng mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
- INCI: Laureth-3 — nghĩa là rượu béo C12-C14 đã ethoxylate khoảng 3 moles EO.
- Dạng: chất lỏng trong suốt hoặc hơi đục (“clear to light turbid liquid”) ở điều kiện thường.
- CAS số: 68439-50-9 (Alcohols, C12-14, ethoxylated) khi tra theo tài liệu kỹ thuật.
2. Tính chất cơ bản
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật nổi bật:
- Water content: ≤ 0.30 % (Karl Fischer)
- Hydroxyl value: khoảng 171-178 mg KOH/g
- pH (1% dung dịch ở 20 °C): khoảng 6.0 – 7.5
- Density (ở 70 °C): ~ 0.8880 – 0.8925 g/cm³
- Dạng vật lý: có thể xuất hiện độ đục nhẹ theo thời gian — nếu bảo quản lâu sẽ cần gia nhiệt tới ~40 °C và khuấy để phục hồi trạng thái trong.
3. Ứng dụng chính
Dehydol LS 3 được sử dụng chủ yếu trong các ngành sau:
- Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân: như dầu gội (shampoo), sản phẩm tắm (foam bath, shower) — vì có khả năng thickener (tăng độ nhớt) và solubilizer/thuần hóa dầu, tinh chất trong công thức surfactant.
- Hệ chăm sóc da & tóc: dùng trong các công thức cần giảm sức căng bề mặt, cải thiện độ nhũ và tăng cảm giác “làm sạch, nhẹ nhàng”.
- Ứng dụng hỗ trợ: dạng non-ionic này cũng có thể dùng trong các hệ nhà chăm sóc cá nhân (home-care) hoặc làm sạch bề mặt nhẹ nếu công thức phù hợp. (Nguồn: website phân phối Thái Lan ghi ứng dụng “cleaning, protecting hard surface” cho phiên bản LS 3 TH)
4. Lợi ích & tính năng nổi bật
- Với chỉ ~3 EO (Ethylene Oxide) thì Dehydol LS 3 có khả năng cân bằng tốt giữa độ hòa tan (solubility) và khả năng làm tăng độ nhớt hoặc cấu trúc trong công thức surfactant — giúp công thức trở nên “mềm mại”, không quá tạo bọt mạnh hoặc quá đặc.
- Non-ionic (không ion hóa) — giúp tương thích tốt với nhiều loại thành phần surfactant khác, sản phẩm chăm sóc cá nhân, và ít nhạy cảm với độ cứng nước hoặc ion kim loại.
- Dạng lỏng, dễ pha trộn — thuận lợi cho nhà máy sản xuất mỹ phẩm hoặc sản phẩm chăm sóc cá nhân khi cần phân tán nhanh, ổn định công thức.
- Công thức đã được thiết kế cho mục tiêu “solubilizer” và “thickener” trong hệ dầu/tinh chất vào nước — giúp các thành phần khó hòa tan (như tinh dầu, nước hoa, chất hoạt động ít tan) được hòa vào hệ nước tốt hơn.
5. Hướng dẫn sử dụng & lưu ý kỹ thuật
- Liều lượng sử dụng: tùy công thức — trong mỹ phẩm shampoo hoặc foam bath thường thêm một lượng nhỏ đủ để đạt độ nhớt mong muốn và hỗ trợ solubilization. (Tài liệu không cho giá trị chung cụ thể, nên cần thử nghiệm).
- Pha trộn: nên thêm vào giai đoạn khi dung dịch surfactant đã được hòa tan hoặc khởi tạo — khuấy đều để phân tán tốt. Nếu có dầu hoặc tinh chất, có thể cần tiền hoà tan trong dầu rồi đưa vào hệ với LS 3.
- Bảo quản: nên giữ trong bao gốc kín, nơi khô ráo, nhiệt độ < 40 °C — và nếu thấy độ đục xuất hiện, có thể làm ấm tới ~40 °C và khuấy để khôi phục.
- An toàn: như mọi hóa chất công nghiệp/tiền hóa mỹ phẩm — cần bảo hộ khi thao tác, tránh tiếp xúc mắt/da, đảm bảo hệ thống thông gió. (Tham khảo bảng SDS)
6. Những lưu ý & hạn chế
- Vì là non-ionic rượu béo ethoxylate với ~3 EO, nếu ứng dụng cần độ hòa tan cực cao hoặc trong môi trường cực kỳ lạnh/hệ rất nước thì có thể cần sản phẩm có số EO cao hơn hoặc khác loại surfactant hỗ trợ.
- Trong các công thức “zero additive” hoặc “clean label” rất nghiêm ngặt, cần kiểm tra độ phân hủy sinh học (biodegradability) và thông số liên quan nếu khách hàng yêu cầu.
- Mặc dù LS 3 có khả năng “thickener” tốt, nhưng nếu muốn độ nhớt rất cao hoặc ứng dụng làm gél đặc – có thể cần bổ sung thêm chất làm dày chuyên dụng.
Nội dung đang cập nhật ...

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 