Sáp nhân tạo PEG-6000 – Phụ gia đa dụng cho mỹ phẩm, nhựa và chất tẩy rửa
🔹 1. Giới thiệu sản phẩm
PEG-6000 (Polyethylene Glycol 6000) là một loại sáp nhân tạo gốc polyme ethylene oxide có dạng rắn, màu trắng ngà, tan trong nước và rượu, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Với khả năng tạo màng, giữ ẩm, bôi trơn, hòa tan và ổn định nhũ tương, PEG-6000 được xem là phụ gia đa năng trong nhiều công thức kỹ thuật và sản phẩm tiêu dùng.
🔹 2. Tính chất vật lý và đặc điểm kỹ thuật
-
Tên hóa học: Polyethylene Glycol 6000
-
Công thức phân tử: H(OCH₂CH₂)nOH
-
Khối lượng phân tử trung bình: ~6,000 g/mol
-
Dạng: Hạt sáp hoặc vảy rắn, màu trắng, tan trong nước
-
Điểm nóng chảy: 55–63°C
-
Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, glycerin
-
pH (1% dung dịch): 5.0–7.0
-
Độ ổn định: Không bay hơi, bền nhiệt, ít bị oxy hóa
🔹 3. Vai trò và công dụng của PEG-6000
🌿 Trong ngành mỹ phẩm
-
Làm chất làm mềm (emollient) và giữ ẩm (humectant) trong kem dưỡng, lotion, dầu gội, sữa tắm.
-
Giúp tăng độ mịn, bóng và khả năng hòa tan của sản phẩm.
-
Dùng làm chất mang (carrier) cho hương liệu, chất hoạt động bề mặt hoặc hoạt chất chăm sóc da.
🧴 Trong chất tẩy rửa và công nghiệp hóa phẩm
-
PEG-6000 hoạt động như chất phân tán, làm mềm và ổn định bọt trong xà phòng và chất tẩy rửa.
-
Cải thiện độ tan và độ bóng bề mặt sản phẩm.
-
Giảm kích ứng da, giúp công thức thân thiện hơn với người dùng.
⚙️ Trong ngành nhựa và cao su
-
Hoạt động như chất bôi trơn nội (internal lubricant), giúp hạt nhựa chảy đều hơn khi ép phun.
-
Tăng độ dẻo, giảm ma sát giữa các phân tử nhựa.
-
Thường dùng trong PVC, PE, EVA, TPU, cao su tổng hợp.
💊 Trong dược phẩm
-
Làm tá dược (binder, lubricant) trong viên nén.
-
Dùng làm chất nền cho thuốc mỡ, kem bôi và viên nang mềm.
-
PEG-6000 an toàn, được công nhận bởi USP, FDA, và EP.
🔹 4. Cách sử dụng PEG-6000
-
Có thể được thêm trực tiếp vào dung dịch nước nóng (60–70°C) để tan hoàn toàn.
-
Liều lượng khuyến nghị:
-
1–5% trong công thức mỹ phẩm hoặc chất tẩy rửa.
-
0.5–2% trong nhựa hoặc cao su làm chất bôi trơn.
-
-
Có thể phối hợp với PEG-400, PEG-2000, Stearic Acid, Glycerin để tăng hiệu quả làm mềm và ổn định.
🔹 5. Ưu điểm vượt trội
-
Tan tốt trong nước, không gây kích ứng da.
-
Ổn định nhiệt và hóa học cao, không phân hủy trong điều kiện thông thường.
-
Thân thiện môi trường, dễ phân hủy sinh học.
-
Tương thích tốt với nhiều loại nhựa, chất hoạt động bề mặt và polymer.
-
Không chứa VOC, không độc hại, không mùi – phù hợp tiêu chuẩn châu Âu và Mỹ.
🔹 6. Ứng dụng điển hình
| Ngành công nghiệp | Ứng dụng của PEG-6000 |
|---|---|
| Mỹ phẩm – chăm sóc cá nhân | Kem dưỡng, lotion, dầu gội, sữa tắm, son môi, kem cạo râu |
| Chất tẩy rửa – hóa phẩm gia dụng | Nước giặt, nước rửa chén, dung dịch vệ sinh, xà phòng dạng rắn |
| Nhựa – cao su | PVC compound, EVA foam, masterbatch, phụ gia trộn hạt |
| Dược phẩm | Tá dược viên nén, thuốc bôi ngoài da, thuốc mỡ |
| Sơn – mực in | Tăng độ bóng, cải thiện độ ổn định, chống đóng cặn |
🔹 7. Thông tin sản phẩm
-
Tên sản phẩm: PEG-6000
-
Tên khác: Polyethylene Glycol 6000, Sáp nhân tạo PEG
-
Nhà sản xuất: Clariant, Dow, BASF, Lotte Fine Chem, HaloX Materials
-
Đóng gói: 25 kg/bao hoặc 20 kg/thùng
-
Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ < 40°C.

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 