Licocene PE MA 4351

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Clariant
Loại: Dạng rắn

Licocene PE MA 4351 là một sáp polyethylene metallocene được thiết kế cho các ứng dụng kỹ thuật như phủ bột, compound nhựa gia cường sợi kính, sợi tự nhiên hoặc khoáng, và các hệ đòi hỏi khả năng tách khuôn, phủ bề mặt mờ/nhám hoặc khả năng tương thích cao giữa nền PE và phụ gia.

 

Thông số kĩ thuật

  • Dạng vật lý: Hạt mịn màu vàng hoặc vàng nhạt.
  • Acid value (giá trị acid): ~ 42 – 49mg KOH/g
  • Drop point (điểm chảy rơi): ~ 120 – 126°C
  • Density (23 °C): ~ 0.98 – 1.00g/cm³
  • Hình thức đóng gói: Bao polyethylene 20 kg; pallet ~1000 kg (50 bao) hoặc tương đương.
  • Thời hạn sử dụng: Tối thiểu 2 năm khi lưu kho đúng cách (nơi khô ráo, nhiệt độ thường).

 


 

Đặc tính nổi bật & ứng dụng

  • Không chứa PTFE và được thiết kế để tạo bề mặt mờ/nhám trong phủ bột.
  • Cải thiện khả năng phủ mép và giúp dòng phủ chảy tốt hơn, đặc biệt trong hệ phủ trắng chứa TiO₂.
  • Là chất tương hợp và hỗ trợ phân tán phụ gia: Dùng như chất kết nối/hỗ trợ phân tán cho nhựa PE gia cường sợi kính, sợi gỗ, khoáng.
  • Ứng dụng trong các nghiên cứu: Sản phẩm này giúp cải thiện độ phân tán của sắc tốt dạng ánh ngọc, giảm áp lực lọc và cải thiện độ bóng-huỳnh quang.

 


 

Lưu ý khi sử dụng & bảo quản

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh độ ẩm, ánh nắng trực tiếp và lưu kho ở điều kiện nhiệt độ phòng để đạt thời hạn sử dụng.
  • Khi phối công thức nên thử nghiệm trước để xác định liều lượng tối ưu (nhiều nơi khuyến nghị từ ~1-3% đối với compound gia cường).
  • Khi dùng trong phủ bột chứa TiO₂ hoặc barium sulfate – tỉ lệ giữa TiO₂ và wax có ảnh hưởng tới độ nhám và hiệu ứng bề mặt.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !

SYLOID® ED 2

Liên hệ

SYLOID® C 803

Liên hệ

Licowax KPS

Liên hệ

Licowax SW

Liên hệ

Preventol A6

Liên hệ
Xem thêm >>