Thông số kĩ thuật
Dạng vật lý: Mảng/miếng nhỏ màu vàng nhạt.
Acid value (giá trị axit): ~ 127-160 mg KOH/g.
Drop point (nhiệt độ bắt đầu chảy): ~ 79-85 °C.
Density (23 °C): ~ 1.02 g/cm³.
Đặc tính nổi bật
Khả năng phân cực cao, giúp tương thích tốt với các hệ phân tán.
Dễ xử lý, dễ nhũ hóa.
Tính “bóng” và “bảo vệ” — có thể dùng để tăng gloss (độ bóng) và khả năng bảo vệ bề mặt.
Tác dụng “release agent” (chất trợ tách khuôn) rất tốt trong các ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng tiêu biểu
Làm chất trợ tách ngoài cho thermosets và nhựa kỹ thuật.
Dùng trong nhũ hóa paraffin (giúp phân tán/paraffin emulsification).
Dùng trong phân tán sắc tố.
Dùng trong các nhũ tương chăm sóc bề mặt để tạo gloss/bảo vệ.
Bao bì và bảo quản
Đóng gói: Túi polyethylene 20 kg; pallet ~1000 kg (50 túi)
Hạn sử dụng tối thiểu: 2 năm khi bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ thường.

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 