EDTA-NiNa₂
1. Giới thiệu chung
- EDTA-NiNa₂ (Nickel Disodium EDTA) là dạng chelat trong đó ion Ni²⁺ được gắn kết với ligand EDTA và muối natri hai (disodium).
- Trên trang JackChem, EDTA-NiNa₂ được liệt vào danh mục sản phẩm EDTA Series của họ.
- Công thức phân tử: C₁₀H₁₂N₂Na₂NiO₈
- CAS No.: 15708-55-1
2. Đặc tính & thông số kỹ thuật
Chỉ tiêu |
Thông số / Mô tả |
Ngoại quan |
Bột có màu xanh tới xanh đậm / tím nhạt, tinh thể hóa học |
Hàm lượng Ni chelat tối thiểu |
Khoảng 12.5 % Ni chelat |
pH dung dịch 1 % (nước) |
6.0 – 7.5 |
Tạp chất không hòa tan (insolubles) |
≤ 0.1 % |
Tan / ổn định trong dung dịch |
Hòa tan tốt trong nước, tạo chelat nickel ổn định trong dung dịch |
3. Ứng dụng & chức năng
- Nông nghiệp / phân bón vi lượng
- EDTA-NiNa₂ được sử dụng để bổ sung vi lượng nickel cho cây trồng — nơi nickel cần thiết cho enzyme urease và quá trình chuyển nitơ trong cây.
- Hóa chất & công nghiệp
- Dùng như chất chelat để kiểm soát ion nickel tự do trong dung dịch, để ổn định công thức hóa học chứa nickel.
- Phòng thí nghiệm & phân tích
- Dùng trong các dung dịch chuẩn, phân tích kim loại, ứng dụng nghiên cứu về hóa học chelat nickel.
- Ứng dụng y sinh / dược
- Trong một số trường hợp, các chelat nickel có thể được nghiên cứu trong bối cảnh sinh học, nhưng việc này cần tuân theo quy định an toàn chặt chẽ.
4. Ưu điểm nổi bật
- Ổn định: Nickel được giữ ở dạng chelat, giảm nguy cơ bị kết tủa hoặc bị oxy hóa khi pH hay ion cạnh tranh thay đổi.
- Hòa tan tốt & dễ dùng: Dạng bột dễ hòa tan trong nước, dễ pha trộn vào dung dịch.
- Vi lượng hiệu quả: Cung cấp Ni ở dạng chelat giúp cây hấp thu tốt hơn, giảm lãng phí và độ độc do Ni tự do.
- Ứng dụng đa dạng: Có thể dùng trong nông nghiệp, hóa chất công nghiệp, phân tích & thí nghiệm.
5. An toàn & lưu trữ
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, bao kín để tránh hút ẩm hoặc biến chất.
- Khi xử lý dạng bột nên dùng khẩu trang, kính bảo hộ, găng tay để tránh hít bụi hoặc tiếp xúc da.
- Nếu dính mắt hoặc da, rửa kỹ bằng nhiều nước sạch.
- Khi pha hoặc sử dụng, cần kiểm soát pH và tránh tiếp xúc với các ion mạnh hoặc oxi hóa làm phá chelat Ni.
Nội dung đang cập nhật ...