Thông tin cơ bản
- Tên sản phẩm: IRGANOX 1010
- Xuất xứ: Đức
- Nhà cung cấp: BASF
- Thành phần chính: Pentaerythritol tetrakis
- Ngoại quan: Bột/khối rắn trắng ngà, ít mùi.
- Quy cách đóng gói: Túi/bao, thùng hoặc theo quy định nhà sản xuất/nhà phân phối.
- Ứng dụng: Polyolefins (PE, PP), olefin copolymers (EVA), PVC, polyesters, polyamides, elastomers, keo dán, sơn, nhựa kỹ thuật, bảo vệ chống quá trình nhiệt oxy hóa trong gia công và lưu sử dụng.
- HDSD: Hàm lượng khuyến nghị thường ở mức ~ 0.01–0.5% (100–5000 ppm) tùy loại polymer, yêu cầu chống lão hóa và điều kiện xử lý; cần thử nghiệm tương thích cụ thể với công thức.
Thuộc tính nổi bật
- Hiệu quả lâu dài trong chống oxy hóa, gần như không gây đổi màu.
- Khả năng tương thích tốt với nhiều hệ polymer; độ bay hơi thấp và độ bền trích xuất cao.
- Thường được dùng làm primary antioxidant trong hệ phối hợp với phosphite như Irgafos 168 để bảo vệ cả trong quá trình gia công lẫn lưu thời gian sử dụng.
Thông số kỹ thuật
- Tên hóa học: Pentaerythritol tetrakis (3-(3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyphenyl)propionate)
- CAS: Tham khảo TDS/SDS
- Mật độ/tỉ trọng: Giá trị điển hình có trong TDS
- Điểm nóng chảy/điểm sấy: Tham khảo TDS; sản phẩm thường rắn ở điều kiện thường.
- Bảo quản: Lưu trong bao gốc kín, nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao và ánh sáng trực tiếp.
Nội dung đang cập nhật ...