Thông tin cơ bản
- Tên sản phẩm: Propylparaben
- Xuất xứ: Đang cập nhật...
- Nhà cung cấp: Đang cập nhật...
- Thành phần chính: Propyl 4-hydroxybenzoate
- Ngoại quan: Tinh thể hoặc bột trắng; tinh thể màu trắng, rắn
- Quy cách đóng gói: Theo nhà sản xuất (ví dụ đóng thùng 25kg khi mua số lượng lớn)
- Ứng dụng: Các sản phẩm có pha nước cao như kem, sữa dưỡng, dầu gội, sữa tắm…
- HDSD:
- Hàm lượng khuyến nghị: ~ 0,01% đến ~ 0,3% tùy loại sản phẩm và quy định địa phương.
- Được thêm vào khi nhiệt độ không quá cao để tránh phân hủy (thường khi sản phẩm đang nguội hoặc dưới ~70°C), pha tan đều, khuấy kỹ để tránh lắng hoặc kết tinh nếu có, kiểm tra pH và tính tương thích với các thành phần khác (chất hoạt, axit, kiềm…).
Thuộc tính nổi bật
- Hiệu quả chống vi sinh vật phổ rộng: kháng khuẩn, kháng nấm men và nấm mốc.
- Giá thành thấp, dễ tìm, dễ sử dụng trong công thức thông thường.
- Ổn định về mặt hoá học với nhiệt độ và pH trong mức trung bình.
- Được chấp nhận trong nhiều quy định quốc tế, nhưng có giới hạn do các lo ngại về tính hoạt động nội tiết (endocrine disruption).
Thông số kỹ thuật
- Tên INCI: Propylparaben
- CAS Number: 94-13-3
- Mùi: Gần như không mùi đặc trưng, hoặc mùi nhẹ.
- Độ tan: Tan tốt trong dung môi hữu cơ, tan hạn chế trong nước, cần hòa bằng cách khuấy, gia nhiệt nhẹ hoặc sử dụng dung môi trung gian nếu cần.
- pH ổn định: ~ 4 – 7.0
- Thời hạn bảo quản: ~2-3 năm (điều kiện chuẩn, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ mát)
Nội dung đang cập nhật ...