NITROCELLULOSE H500

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Đang cập nhật...
Loại: Dạng bột

 Thông tin sản phẩm – Nitrocellulose H500

Tên sản phẩm: Nitrocellulose H500
Loại: Nitrocellulose công nghiệp (cellulose nitrate)
Hạng độ (Grade): H500 — theo thông tin từ nhà phân phối tại Việt Nam danh mục “H 500” với hàm lượng nitơ ~11,5-12,2%.
Hàm lượng nitơ tham khảo: 11,5% – 12,2% cho hạng H.
Dạng/ngoại quan: Bột hoặc viên/miếng “non-dry” (damped) thường có chất làm ẩm (ví dụ: IPA, isopropanol) để ổn định.
Nguồn gốc & ứng dụng: Sản xuất từ cellulose (bột gỗ, cotton linters) bằng phản ứng nitration với HNO₃ + H₂SO₄.
Ứng dụng chính:

  • Sơn & lớp phủ (lacquers) nhanh khô, độ phủ tốt.
  • Mực in (inkjet, flexographic) và in bao bì nhờ khả năng tan trong dung môi hữu cơ.
  • Chất kết dính, sealants, các ứng dụng công nghiệp khác.
    Lưu ý về an toàn: Nitrocellulose là vật liệu rất dễ cháy, có thể phản ứng mạnh nếu điều kiện không phù hợp.

 Ưu điểm nổi bật

  • Tạo lớp phim mỏng, có độ bóng tốt và độ khô nhanh — phù hợp cho sơn, phủ.
  • Tương thích tốt với nhiều hệ dung môi hữu cơ và nhựa.
  • Hạng H với hàm lượng nitơ khoảng 11,5-12,2% (không phải hạng cực cao gây nổ) nên phù hợp ứng dụng công nghiệp phủ/chất kết dính, thay vì dùng làm chất nổ.
  • Nhà cung cấp có nhiều chủng loại “H-grade” (H4, H7, H9, … H500) cho lựa chọn linh hoạt.

 Thông số kỹ thuật tham khảo

  • Hàm lượng nitơ: ~11,5 – 12,2%
  • Độ nhớt hoặc chỉ số độ nhớt phụ thuộc vào nhà sản xuất (viscosity grade) — ảnh hưởng tới độ bền phim, độ linh hoạt của màng sơn.
  • Dạng ướt (damp) thường chứa dung môi hoặc chất làm ẩm như isopropanol (IPA) hoặc ethanol.
  • Gói đóng: Thùng sắt/tông, bảo quản nơi khô thoáng, tránh nhiệt độ cao, tia lửa.

 Ứng dụng cụ thể

  • Sơn gỗ, sơn nội thất: tạo lớp phủ bóng, nhanh khô.
  • Sơn ô tô, sơn sửa chữa: hạng nhựa dùng nitrocellulose như lớp nền.
  • Mực in bao bì, in ấn tốc độ cao: nhờ độ khô nhanh và khả năng bay hơi dung môi tốt.
  • Chất kết dính, sealant trong ngành công nghiệp – nơi cần màng mỏng, nhanh khô, bám dính tốt.

 An toàn & lưu trữ

  • Đây là vật liệu dễ cháy, nên khi hệ ở dạng khô có thể bắt lửa rất nhanh.
  • Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng khí, tránh nguồn lửa, tia lửa, nhiệt độ cao.
  • Khi sử dụng, đảm bảo thông gió tốt, tránh tích tụ hơi dung môi và bụi.
  • Trang bị bảo hộ cá nhân: kính, găng tay, đồ bảo hộ nếu xử lý dạng bột khô.
  • Vận chuyển theo quy định hóa chất dễ cháy, tuân thủ tiêu chuẩn địa phương.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !