ZINC PHOSPHATE PZ 20

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Đang cập nhật...
Loại: Dạng bột

1. Giới thiệu sản phẩm

Zinc Phosphate PZ20 là sắc tố/chất ức chế ăn mòn (corrosion‑inhibiting pigment) dạng bột trắng tinh, ổn định và không hút ẩm, được sản xuất bởi SNCZ (Pháp).
Sản phẩm có công thức hóa học dạng Zn₃(PO₄)₂ · 4H₂O (zinc orthophosphate tetrahydrate) hoặc dạng tương đương, phù hợp cho các hệ sơn công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.

2. Tính chất kỹ thuật nổi bật

  • Zn content (sau thiêu cháy) khoảng 50 % (+/‑2) theo ICP.
  • PO₄ content (sau thiêu cháy) khoảng 48 % (+/‑2) theo ICP.
  • Hạt trung bình (D₅₀) ~ 7 µm — giúp phân tán tốt trong nhựa và sơn.
  • Dạng bột ổn định, không hút ẩm (non‑hygroscopic), phù hợp với hệ sơn dung môi và hệ gốc nước.
  • Khả năng tương thích: áp dụng tốt cho nhiều hệ binder như: short/medium/long oil alkyd, 2K epoxy, epoxy ester, PU và các hệ sơn nước như alkyd emulsion, acrylics…

3. Ứng dụng chính

Zinc Phosphate PZ20 được ứng dụng rộng rãi trong ngành sơn và phủ, đặc biệt nơi yêu cầu bảo vệ kim loại chống ăn mòn như:

  • Sơn gốc dung môi và gốc nước cho kết cấu thép ngoài trời, máy móc công nghiệp, khung nhà xưởng.
  • Sơn coil‑coating (cuộn kim loại) nơi cần tuổi thọ và độ bền cao.
  • Sơn ngành tàu biển, công nghiệp nặng — nơi môi trường ăn mòn mạnh.
  • Các hệ phủ đặc biệt như wash‑primer, lớp lót chống ăn mòn, lớp phủ chịu điều kiện khắc nghiệt

4. Ưu điểm khi sử dụng

  • Hiệu suất chống ăn mòn cao: Zinc Phosphate PZ20 hoạt động như chất ức chế ăn mòn, hỗ trợ kéo dài tuổi thọ lớp phủ và nền kim loại.
  • Dễ phân tán và tương thích mạnh với nhiều hệ sơn (dung môi và hệ nước) — giúp linh hoạt trong thiết kế công thức.
  • Dạng bột ổn định, không hút ẩm, giúp bảo quản tốt và tránh hiện tượng vón cục trong sản xuất.
  • Hàm lượng sử dụng thấp nhưng hiệu quả lớn — giúp tiết kiệm chi phí vật liệu và tăng hiệu quả sản xuất.

5. Hướng dẫn sử dụng & bảo quản

  • Khi sử dụng: nên thử nghiệm một mẫu nhỏ trong công thức sơn để xác định liều lượng tối ưu (thường từ khoảng 5‑12 % khối lượng tổng công thức) và PVC (pigment volume concentration) trong khoảng 20‑40 %.
  • Trộn sắc tố kỹ lưỡng vào binder/nhựa, đảm bảo phân tán đều và tránh kết tụ hạt.
  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp — khi đóng gói nên để bao kín.
  • Tuân thủ các biện pháp an toàn lao động: vì mặc dù là bột ổn định, khi thao tác lớn cần giữ sạch sẽ khu vực làm việc và sử dụng trang bị bảo hộ.

6. Lưu ý & cảnh báo

  • Dù hiệu quả cao, nhưng trong một số khu vực hoặc ứng dụng đặc biệt có thể có yêu cầu về hạn chế chất chì, cadmium hoặc các hợp chất hóa học — cần kiểm tra tiêu chuẩn địa phương.
  • Khi sử dụng trong lớp sơn ngoài trời hoặc chống ăn mòn nặng, cần đồng bộ điều kiện xử lý bề mặt, công thức sơn và điều kiện thi công để đạt hiệu quả tốt nhất.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !