🚽 Ưu Điểm Của PEG 4000 Trong Cốc Thả Bồn Cầu
1. Giới thiệu
Trong các sản phẩm cốc thả bồn cầu (toilet rim block), mỗi thành phần đều có vai trò riêng để tạo nên hiệu quả tẩy rửa, khử mùi và duy trì độ bền sản phẩm.
Một trong những nguyên liệu quan trọng và được dùng phổ biến nhất là PEG 4000 (Polyethylene Glycol 4000).
PEG 4000 đóng vai trò như chất tạo khuôn, chất liên kết, chất hòa tan và kiểm soát độ tan rã – giúp viên cốc thả bồn cầu bền, tan đều và hoạt động ổn định trong nước.
2. PEG 4000 là gì?
PEG 4000 là polyme ethylene glycol có khối lượng phân tử khoảng 4000, ở dạng rắn, sáp trắng, không mùi, tan hoàn toàn trong nước.
PEG 4000 được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Hóa mỹ phẩm (kem, thuốc mỡ, xà phòng)
-
Sản phẩm tẩy rửa (viên nén, bột giặt, nước rửa chén, cốc thả bồn cầu)
-
Ngành dược phẩm (chất nền viên nén, viên sủi)
Đặc tính nổi bật:
-
Nhiệt độ nóng chảy: 53–58°C
-
Dễ tan trong nước, an toàn, không độc hại
-
Có khả năng tạo cấu trúc rắn chắc nhưng tan tốt trong nước lạnh và nước ấm
3. Vai trò của PEG 4000 trong cốc thả bồn cầu
Trong công thức cốc thả bồn cầu, PEG 4000 có những vai trò đặc biệt sau:
🔹 1. Chất tạo khuôn và chất liên kết (Binder)
PEG 4000 giúp kết dính các thành phần bột như chất tẩy, chất tạo bọt, hương liệu, màu thành viên nén chắc, không vỡ trong quá trình đóng gói hoặc vận chuyển.
→ Giúp viên cốc bền cơ học cao, không bị bụi hoặc vỡ vụn.
🔹 2. Điều chỉnh tốc độ tan (Controlled Dissolution)
PEG 4000 có độ hòa tan vừa phải, giúp viên cốc tan dần đều theo thời gian, đảm bảo hiệu quả tẩy rửa kéo dài từ 200 – 300 lần xả nước.
→ Đây là điểm khác biệt giữa sản phẩm chất lượng cao và hàng giá rẻ.
🔹 3. Tăng khả năng phân tán hoạt chất
Khi tan ra, PEG 4000 tạo môi trường giúp phân tán đều các hoạt chất tẩy, diệt khuẩn và tạo hương trong bồn nước.
→ Giúp bồn cầu luôn sạch, khử mùi tốt và không để lại vệt bám.
🔹 4. Tương thích với nhiều loại hoạt chất
PEG 4000 tương thích tốt với chất tẩy clo, surfactant, hương liệu, màu mà không gây phản ứng hóa học.
→ Giúp ổn định công thức và tăng tuổi thọ sản phẩm.
🔹 5. An toàn và thân thiện môi trường
PEG 4000 không độc hại, không gây kích ứng da, phân hủy sinh học tốt → đạt tiêu chuẩn an toàn REACH, RoHS, FDA, phù hợp cho các sản phẩm sinh hoạt.
4. Công thức mẫu cốc thả bồn cầu có chứa PEG 4000 (tham khảo)
Thành phần | Tỷ lệ (%) | Chức năng |
---|---|---|
Na₂CO₃ (Soda ash) | 25 | Chất làm sạch, khử mùi |
Na percarbonate | 20 | Tạo oxy, diệt khuẩn |
PEG 4000 | 15 | Chất kết dính & điều chỉnh tan |
SLES (Sodium Lauryl Ether Sulfate) | 10 | Tạo bọt, tăng tẩy rửa |
PVP K30 | 5 | Tăng độ trong và ổn định |
Hương liệu & màu | 3 | Tạo mùi dễ chịu, phân biệt loại |
Nước khử ion | Vừa đủ | Tạo ẩm khi ép viên |
⚗️ Cách làm: Trộn đều các thành phần bột khô → thêm PEG 4000 đã nấu chảy → ép viên dưới áp lực 5–10 MPa → sấy nhẹ 40°C để ổn định.
5. Ưu điểm của việc sử dụng PEG 4000 trong sản xuất
✔️ Tăng độ bền viên nén, không vỡ khi vận chuyển.
✔️ Kiểm soát thời gian tan hợp lý, duy trì hương và khả năng tẩy rửa lâu dài.
✔️ Phân tán đều hoạt chất trong nước xả.
✔️ Ổn định hương và màu, không bị chảy, biến dạng trong môi trường ẩm.
✔️ An toàn sinh học, đạt các tiêu chuẩn REACH, RoHS, FDA, phù hợp tiêu chuẩn xuất khẩu.
✔️ Tối ưu chi phí sản xuất do hiệu quả kết dính cao, thay thế một phần PVP hoặc PEG khác.
Viết bình luận