🧪 Top 10 Phụ Gia Nhựa Phổ Biến Và Công Dụng Chi Tiết
🔹 Giới thiệu
Trong sản xuất nhựa (PVC, PE, PP, ABS, PS, PC…), phụ gia là yếu tố không thể thiếu giúp cải thiện tính gia công, độ bền, độ bóng, độ ổn định và khả năng chống lão hóa của sản phẩm.
Tùy vào loại nhựa và ứng dụng, nhà sản xuất sẽ chọn phối hợp nhiều loại phụ gia khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu.
Dưới đây là Top 10 phụ gia nhựa phổ biến nhất hiện nay kèm công dụng cụ thể.
🧩 1. Chất ổn định nhiệt (Heat Stabilizer)
-
Công dụng: Ngăn phân hủy nhựa khi gia công ở nhiệt độ cao, đặc biệt là nhựa PVC.
-
Các loại phổ biến:
-
Ca-Zn Stabilizer (Canxi-Kẽm) – thân thiện môi trường, thay thế chì.
-
Tin Stabilizer (Organotin) – dùng trong nhựa PVC cứng.
-
Ba-Zn Stabilizer (Bari-Kẽm) – dùng cho sản phẩm trong nhà.
-
-
Thương hiệu tiêu biểu: Baerlocher, Reagens, Songwon, KLJ, HaloX.
🧴 2. Chất hóa dẻo (Plasticizer)
-
Công dụng: Làm mềm nhựa, tăng tính linh hoạt, giảm giòn.
-
Ứng dụng: PVC mềm, dây điện, màng bọc, da nhân tạo.
-
Loại phổ biến: DOP, DINP, DOTP, TOTM.
-
Hãng sản xuất: LG Chem, BASF, Eastman, ExxonMobil.
🌡 3. Chất chống oxy hóa (Antioxidant)
-
Công dụng: Ngăn phân hủy do nhiệt và oxy trong quá trình gia công và sử dụng.
-
Loại phổ biến:
-
Irganox 1010, Irgafos 168 (BASF) – bộ đôi phổ biến nhất.
-
Antioxidant 1076, 1098 – thay thế cao cấp.
-
-
Ứng dụng: PE, PP, ABS, PS, TPU, TPE.
☀️ 4. Chất chống tia UV (UV Absorber / HALS)
-
Công dụng: Bảo vệ nhựa khỏi tia cực tím, giảm ố vàng, nứt bề mặt.
-
Loại phổ biến: Tinuvin 326, 327, 770, 783, Chimassorb 944 (BASF, Clariant).
-
Ứng dụng: sản phẩm ngoài trời, tấm lợp, film nông nghiệp.
🧼 5. Chất bôi trơn (Lubricant)
-
Công dụng: Giảm ma sát giữa nhựa và khuôn, giữa các phân tử nhựa.
-
Phân loại:
-
Internal lubricant (G-60, Loxiol G-70) – giảm ma sát nội.
-
External lubricant (PE Wax, Stearic Acid) – giúp nhựa ra khuôn dễ dàng.
-
-
Ứng dụng: PVC, PP, PE, ABS, PC.
-
Hãng sản xuất: BASF, Clariant, Fainplast, HaloX Materials.
⚗️ 6. Chất chống tĩnh điện (Antistatic Agent)
-
Công dụng: Giúp bề mặt nhựa không hút bụi, tránh phóng điện.
-
Loại: Gốc amine, ester, glycerol monostearate.
-
Ứng dụng: Bao bì, màng nhựa, linh kiện điện tử.
-
Thương hiệu: Croda, Kao, Clariant.
🧲 7. Chất độn và khoáng (Fillers)
-
Công dụng: Tăng độ cứng, giảm giá thành, cải thiện tính cơ học.
-
Loại phổ biến: CaCO₃, Talc, Silica, Kaolin, Barium Sulfate (BaSO₄).
-
Ứng dụng: Ống nhựa, tấm nhựa, hạt compound.
🔮 8. Chất chống cháy (Flame Retardant)
-
Công dụng: Giúp nhựa chậm cháy, đạt tiêu chuẩn an toàn UL94.
-
Loại: Antimony trioxide, brominated FR, phosphorus FR, melamine cyanurate.
-
Ứng dụng: Điện – điện tử, ô tô, vật liệu xây dựng.
-
Hãng sản xuất: Clariant, Lanxess, Adeka, ICL.
🧫 9. Chất kháng khuẩn, chống nấm mốc (Biocide / Antimicrobial Additive)
-
Công dụng: Ngăn vi khuẩn, nấm, tảo phát triển trên bề mặt nhựa.
-
Hoạt chất: OBPA, OIT, DCOIT, Zinc Pyrithione.
-
Ứng dụng: PVC, polyurethane, sealant, coating.
-
Thương hiệu: Thor (Acticide), Lanxess (Preventol), Arxada, Troy.
🧪 10. Chất trợ gia công (Processing Aid)
-
Công dụng: Cải thiện dòng chảy nhựa, tăng độ bóng, giảm vết hàn, rỗ khí.
-
Loại: Acrylic processing aid, MBS, ASA.
-
Ứng dụng: ống nhựa PVC, profile, tấm cứng, film.
-
Hãng: LG Chem, Kaneka, Arkema.

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 
Viết bình luận