Sáp Nhân Tạo PEG-4000 – Phụ Gia Đa Dụng Cho Mỹ Phẩm Và Hóa Phẩm Công Nghiệp
🔹 1. Giới thiệu sản phẩm
PEG-4000 (Polyethylene Glycol 4000) là sáp nhân tạo gốc polyme ethylene oxide, có dạng rắn trắng, tan trong nước và ethanol, được sử dụng rộng rãi như chất làm mềm, giữ ẩm, bôi trơn, nhũ hóa và tạo màng trong nhiều ngành công nghiệp.
PEG-4000 thuộc nhóm polyethylene glycol phân tử lượng trung bình, có tính ổn định, dễ tan và thân thiện môi trường, được sản xuất bởi các thương hiệu lớn như Dow, BASF, Lotte Fine Chem, Clariant, Evonik, Wilmar, Samsung, HaloX Materials.
🔹 2. Đặc tính vật lý và hóa học
-
Tên hóa học: Polyethylene Glycol 4000
-
Công thức phân tử: H(OCH₂CH₂)nOH
-
Khối lượng phân tử trung bình: ~4,000 g/mol
-
Dạng: Hạt sáp hoặc vảy rắn, màu trắng
-
Điểm nóng chảy: 53 – 58°C
-
Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, glycerin
-
pH (1% dung dịch): 5.0 – 7.0
-
Mùi: Không mùi, không gây kích ứng
-
Đặc điểm: Dễ tan, không bay hơi, ổn định hóa học tốt
🔹 3. Ứng dụng của PEG-4000 trong công nghiệp
| Ngành công nghiệp | Vai trò và công dụng |
|---|---|
| Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân | Giữ ẩm, làm mềm, ổn định kem, lotion, son môi, dầu gội, sữa tắm. |
| Chất tẩy rửa – gia dụng | Làm mềm nước, tạo bọt mịn, ổn định dung dịch và cải thiện độ bóng. |
| Dược phẩm | Tá dược, chất mang, chất bôi trơn viên nén, nền thuốc mỡ, kem bôi. |
| Nhựa & cao su | Bôi trơn nội, giảm ma sát, tăng độ dẻo và khả năng gia công. |
| Sơn & mực in | Tăng độ bóng, giúp màng sơn ổn định, cải thiện độ chảy. |
| Chất phủ & keo dán | Cải thiện khả năng phân tán và độ bám dính của sản phẩm. |
🔹 4. Ưu điểm nổi bật của PEG-4000
-
Tan nhanh trong nước, dễ phối trộn trong nhiều công thức khác nhau.
-
Tương thích cao với nhiều loại polymer, chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa.
-
Không độc hại, đạt tiêu chuẩn USP, EP, FDA – an toàn cho mỹ phẩm và dược phẩm.
-
Ổn định hóa học, nhiệt và ánh sáng tốt, không bị phân hủy trong điều kiện thường.
-
Thân thiện môi trường, dễ phân hủy sinh học.
-
Không chứa VOC, paraben hoặc kim loại nặng.
-
Giúp cải thiện cảm giác bề mặt sản phẩm: mịn, mềm và bóng.
🔹 5. Cách sử dụng
-
Cho PEG-4000 vào pha nước nóng (60 – 70°C), khuấy đều cho đến khi tan hoàn toàn.
-
Có thể trộn với PEG-600, PEG-1500 hoặc PEG-6000 để điều chỉnh độ nhớt, độ tan và tính chất sản phẩm.
-
Liều dùng khuyến nghị:
-
1–5% trong mỹ phẩm, chất tẩy rửa, sơn.
-
0.5–2% trong nhựa, cao su.
-
-
Không dùng ở nhiệt độ > 90°C để tránh giảm độ nhớt và làm vàng sản phẩm.
🔹 6. Thông tin kỹ thuật
-
Tên sản phẩm: PEG-4000 (Polyethylene Glycol 4000)
-
Nhà sản xuất: Dow, BASF, Lotte Fine Chem, Clariant, Evonik, Wilmar, HaloX Materials
-
Dạng: Rắn, hạt hoặc vảy màu trắng
-
Đóng gói: 25 kg/bao hoặc 20 kg/thùng
-
Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
-
Hạn sử dụng: 24 tháng
🔹 7. So sánh PEG-4000 với các loại PEG khác
| Loại PEG | Đặc điểm chính | Ứng dụng |
|---|---|---|
| PEG-200 & 400 | Dạng lỏng, độ nhớt thấp | Làm dung môi, chất hòa tan, giữ ẩm nhẹ |
| PEG-1500 | Nửa rắn, trung gian giữa lỏng và sáp | Dùng cho kem, thuốc mỡ, xà phòng |
| PEG-4000 | Dạng sáp rắn, tan nhanh trong nước | Mỹ phẩm, dược phẩm, sơn, cao su |
| PEG-6000 & 8000 | Độ nhớt cao, ổn định mạnh | Dầu gội, viên nén, polymer, chất phủ |
🔹 8. Ưu thế khi chọn PEG-4000
-
Dễ sử dụng, hiệu quả ổn định và giá thành hợp lý.
-
Phù hợp cho các công thức yêu cầu độ tan cao và độ bóng bề mặt tốt.
-
Thương hiệu toàn cầu: Dow, BASF, Lotte, Clariant, Evonik, Wilmar, Samsung.
-
Được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam trong ngành mỹ phẩm, hóa phẩm và công nghiệp polymer.

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 