🧪 Phụ Gia Dầu Cắt Gọt Kim Loại – Công Dụng Và Cách Phối Trộn Hiệu Quả
🔹 1. Giới thiệu về dầu cắt gọt kim loại
Dầu cắt gọt kim loại (Metalworking Fluid – MWF) là dung dịch bôi trơn và làm mát dùng trong quá trình gia công cơ khí như tiện, phay, mài, khoan, doa.
Mục tiêu chính là:
-
Giảm ma sát giữa dao và phôi.
-
Hạ nhiệt vùng cắt.
-
Bảo vệ bề mặt kim loại, hạn chế gỉ sét.
-
Nâng cao tuổi thọ dao cụ và chất lượng sản phẩm gia công.
Để đạt hiệu quả cao, dầu cắt gọt không chỉ có dầu gốc mà còn cần các phụ gia chuyên dụng nhằm tăng tính năng.
🔹 2. Các loại phụ gia chính trong dầu cắt gọt kim loại
⚙️ 1. Phụ gia bôi trơn (Lubricity Additives)
-
Giúp giảm ma sát, hạn chế mài mòn dao.
-
Thường dùng: Ester, Triglyceride, Fatty Alcohol, Sulfurized Olefin, Chlorinated Paraffin, EP Additives.
-
Ứng dụng: gia công nặng, cắt thép cứng, phay tốc độ cao.
⚙️ 2. Phụ gia chịu cực áp (Extreme Pressure – EP Additives)
-
Giúp dầu tạo lớp màng bảo vệ ở nhiệt độ và áp suất cao.
-
Dạng thông dụng: Lưu huỳnh hoạt tính (Active Sulfur), Clorinated Paraffin, Phốt-pho hữu cơ.
⚙️ 3. Phụ gia chống gỉ (Anti-Rust / Corrosion Inhibitors)
-
Ngăn oxy hóa bề mặt kim loại, bảo vệ máy và chi tiết sau gia công.
-
Phổ biến: Sodium Sulfonate, Amine Carboxylate, Borate Ester.
⚙️ 4. Phụ gia nhũ hóa & ổn định (Emulsifiers / Stabilizers)
-
Giúp hòa tan dầu trong nước tạo nhũ tương ổn định.
-
Dùng: Nonionic Surfactants (EO/PO type), Anionic Emulsifiers (Sodium sulfonate).
⚙️ 5. Phụ gia kháng khuẩn & chống thối (Biocides / Preservatives)
-
Ngăn vi khuẩn và nấm phát triển trong hệ nước.
-
Thường dùng: DMDMH, CMIT/MIT, OIT, BIT, DBNPA, Bronopol, Acticide MBS, Preventol MB5.
⚙️ 6. Phụ gia chống tạo bọt (Defoamers)
-
Giúp ổn định hệ, tránh tràn bọt trong hệ thống làm mát.
-
Thường là silicone emulsion hoặc polyether-modified siloxane (TEGO Foamex, Dow Corning).
🔹 3. Cách phối trộn dầu cắt gọt kim loại cơ bản
🔸 Thành phần mẫu cho dầu cắt gọt pha nước (emulsion type):
Thành phần | Tỷ lệ tham khảo (%) | Ghi chú |
---|---|---|
Dầu gốc khoáng (Mineral oil) | 60 – 80 | Nền chính |
Nhũ hóa (Emulsifiers) | 10 – 20 | Giúp hòa tan trong nước |
Chống gỉ (Corrosion inhibitors) | 5 – 10 | Bảo vệ chi tiết |
Bôi trơn (Lubricity agent / EP additives) | 5 – 15 | Tăng khả năng cắt |
Chống khuẩn (Biocide) | 0.1 – 0.3 | Ngăn mùi, vi sinh |
Chống bọt (Defoamer) | 0.1 – 0.5 | Tùy hệ thống |
💡 Tỷ lệ có thể điều chỉnh tùy yêu cầu độ bôi trơn, độ mát, hoặc tính kinh tế.
🔹 4. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
-
Dùng nước mềm hoặc nước đã xử lý khi pha để tránh kết tủa canxi, magiê.
-
Khuấy đều dung dịch khi pha, không trộn ngược thứ tự (luôn thêm dầu vào nước).
-
Kiểm tra pH (7.5 – 9.0) và nồng độ định kỳ.
-
Dùng biocide phù hợp để tránh nhiễm khuẩn.
Viết bình luận