Giới thiệu
PEG 4000 (Polyethylene Glycol với khối lượng phân tử khoảng 4.000 g/mol) là dạng rắn (hạt/vảy) polymer ethylene glycol. Ví dụ, trong ngành cao su, nó được sử dụng như phụ gia kỹ thuật để cải thiện nhiều đặc tính và quá trình của sản phẩm cao su.
Tính chất nổi bật liên quan tới cao su
- PEG 4000 có khả năng tương tác tốt với các chất độn khoáng như silica và đất sét, giúp khắc phục hiện tượng làm chậm lưu hóa (retarding effect) do các filler khoáng gây ra.
- Hoạt động như chất trợ gia công (processing aid): cải thiện khả năng đùn/ép của hỗn hợp cao su, làm giảm độ nhớt, tăng tốc sản xuất.
- Có tác dụng bôi trơn nội tại (internal lubricant) và chống dính khuôn (mold release agent) — giúp trong quá trình chế tạo và tháo khuôn các sản phẩm cao su đúc hoặc ép.
- Hỗ trợ phân tán đều filler và phụ gia, làm tăng độ đồng nhất của hỗn hợp cao su, cải thiện bề mặt sản phẩm.
Vai trò trong sản xuất sản phẩm cao su
- Khi sử dụng với các filler như silica, đất sét: PEG 4000 giúp tăng tốc độ lưu hóa và nâng cao mức độ mạng liên kết (cross-linking) của cao su.
- Trong các hệ EPDM hoặc cao su tải màu trắng/không carbon-black, PEG 4000 giúp giảm hiện tượng “accelerator bloom” (chất xúc tác bị đẩy lên bề mặt), cải thiện tính thẩm mỹ sản phẩm.
- Trong quy trình ép, đùn hoặc đúc: PEG giúp sản phẩm sau khi tháo khuôn có bề mặt mịn, bóng, giảm lỗi dính khuôn hoặc hư bề mặt.
- Ngoài việc cải thiện chất lượng sản phẩm cao su, PEG 4000 còn giúp tăng hiệu quả sản xuất: quy trình trơn tru hơn, ít dừng máy vì dính khuôn, ít phế phẩm.
Lợi ích và những lưu ý
Lợi ích:
- Cải thiện hiệu suất sản xuất: thời gian xử lý ngắn hơn, ít sự cố dính khuôn.
- Cải thiện chất lượng sản phẩm: bề mặt mịn hơn, độ đồng đều cao hơn, giảm lỗi.
- Hỗ trợ sử dụng filler khoáng hiệu quả hơn trong cao su.
- Tăng độ mềm mại, độ đàn hồi và cảm nhận sản phẩm cao su tốt hơn (tùy công thức).
Lưu ý:
- Liều lượng cần được điều chỉnh: Ví dụ, tài liệu cho biết dùng khoảng 1.5–3.0 phr ở nhiều ứng dụng cao su, có thể tới ~4 phr cho EPDM.
- Cần xem xét tính tương thích với hệ polymer và filler sử dụng: nếu dùng không phù hợp có thể ảnh hưởng tiêu cực tới một số tính chất như độ chịu lực, độ bền kéo.
- Bảo quản đúng cách: dạng rắn, nên giữ nơi khô ráo, tránh ẩm ướt để bảo đảm tính ổn định.
Nội dung đang cập nhật ...

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 