Công Thức Cơ Bản Pha Chế Dầu Cắt Gọt Kim Loại
🧭 1. Giới thiệu về dầu cắt gọt kim loại
Dầu cắt gọt kim loại (Metal Cutting Fluid) hay còn gọi là dầu làm mát – dầu gia công kim loại, là hỗn hợp được dùng trong quá trình tiện, phay, khoan, mài, cắt giúp:
-
Giảm ma sát giữa dao và phôi.
-
Tản nhiệt nhanh, tránh cháy mòn dao.
-
Tăng độ bóng bề mặt chi tiết gia công.
-
Kéo dài tuổi thọ máy và dao cắt.
🧪 2. Phân loại chính
-
Dầu cắt gọt khoáng (Mineral-based) – dùng cho gia công nặng, tiện, phay, doa.
-
Dầu tổng hợp (Synthetic) – hệ không dầu, dùng cho gia công chính xác, tốc độ cao.
-
Dầu bán tổng hợp (Semi-synthetic) – kết hợp ưu điểm của cả hai loại trên.
⚗️ 3. Công thức pha chế cơ bản (tham khảo)
🔹 Dầu cắt gọt bán tổng hợp (Semi-Synthetic Cutting Fluid)
| Thành phần | Tỉ lệ (%) | Vai trò |
|---|---|---|
| Dầu khoáng gốc (Base Oil 70–150SN) | 15–25 | Bôi trơn và làm mát |
| Chất nhũ hóa (Emulsifier – Oleic acid, Nonionic surfactant) | 5–10 | Tạo nhũ tương ổn định với nước |
| Chất phân tán & ổn định (PEG, EO/PO, Polyether, Triethanolamine) | 3–6 | Giữ hệ đồng nhất, chống tách pha |
| Chất chống gỉ (Rust Inhibitor – Sodium Nitrite, Amine Borate) | 2–4 | Chống ăn mòn kim loại |
| Chất diệt khuẩn & chống mốc (Biocide – CMIT/MIT, DMDMH, Acticide MBS) | 0.1–0.3 | Ngăn hư dầu, diệt khuẩn sinh học |
| Chất chống tạo bọt (Silicone defoamer, BYK, Tego) | 0.1–0.2 | Giảm bọt khi phun hoặc bơm tuần hoàn |
| Chất ức chế oxy hóa (BHT, Irganox 1010) | 0.1–0.2 | Ổn định dầu, kéo dài tuổi thọ |
| Chất điều chỉnh pH (Borax, Triethanolamine) | 0.5–1 | Duy trì pH 8.5–9.5 |
| Nước DI | Vừa đủ 100% | Pha loãng hoặc sản xuất hệ hòa tan |
🔹 Dầu cắt gọt tổng hợp (Synthetic Cutting Fluid)
| Thành phần | Tỉ lệ (%) |
|---|---|
| Polyalkylene glycol (PAG) | 10–20 |
| Amino alcohols, Triethanolamine | 2–4 |
| Rust inhibitor (Nitrite-free) | 1–2 |
| Biocide (CMIT/MIT, Acticide EPW) | 0.1–0.2 |
| Defoamer (Silicone hoặc Polyether) | 0.1 |
| Nước DI | Vừa đủ 100% |
🧩 4. Các phụ gia quan trọng trong dầu cắt gọt
-
Chất chống mài mòn EP/AW (Extreme Pressure Additives): Sulfurized ester, Chlorinated paraffin, Phosphate ester.
-
Chất nhũ hóa: Nonylphenol ethoxylate (NPE-free), Fatty acid ester, Amine salt.
-
Chất chống rỉ: Amine carboxylate, Borate, Succinic acid derivatives.
-
Chất diệt khuẩn: Acticide MBS, Preventol D7, Rocima 623, CMIT/MIT, Bronopol.
-
Phụ gia ổn định pH: Monoethanolamine (MEA), Triethanolamine (TEA).
🧴 5. Tỷ lệ pha sử dụng thực tế
-
Gia công nhẹ: 2–3% dung dịch trong nước.
-
Gia công trung bình: 4–6%.
-
Gia công nặng (phay, khoan sâu): 8–10%.
Luôn dùng nước sạch hoặc nước DI, khuấy đều khi pha:
➡️ “Đổ dầu vào nước, không đổ nước vào dầu” để tránh tách pha.
🌿 6. Xu hướng dầu cắt gọt thân thiện môi trường
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp chuyển sang các dòng dầu không chứa Cl, nitrite, formaldehyde – sử dụng phụ gia an toàn như:
-
Acticide MBS, DMDMH, Benzisothiazolinone (BIT)
-
Polyether, Ester tự nhiên, PAG gốc nước
-
Chất chống rỉ hữu cơ sinh học

Bạn đã thêm vào giỏ hàng 
Viết bình luận