💧 Các Loại Phụ Gia Chống Tạo Bọt Và Cách Chọn Phù Hợp Cho Hệ Nhũ Tương
🔹 1. Vì sao cần phụ gia chống tạo bọt?
Trong quá trình pha chế, khuấy trộn hoặc bơm tuần hoàn, bọt khí thường hình thành do:
-
Chất hoạt động bề mặt có trong công thức.
-
Khuấy tốc độ cao, đặc biệt trong nhũ tương và sơn nước.
-
Chênh áp suất hoặc nhiệt độ trong quá trình sản xuất.
Bọt không chỉ gây mất thẩm mỹ bề mặt màng sơn, mà còn:
-
Làm giảm độ phủ và độ bóng.
-
Gây lỗi khi đổ khuôn, đóng gói.
-
Ảnh hưởng đến độ nhớt và khả năng ổn định của hệ nhũ tương.
👉 Giải pháp là sử dụng phụ gia chống tạo bọt (Antifoam / Defoamer) để loại bỏ hoặc ngăn chặn bọt khí hình thành.
⚗️ 2. Phân loại các loại phụ gia chống tạo bọt
Nhóm hóa học | Đặc điểm chính | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|
Silicone Defoamer | Hiệu quả mạnh, giảm bọt nhanh, dùng ở lượng thấp | Sơn, nhũ tương, dầu công nghiệp |
Mineral Oil-based Defoamer | Hiệu quả tốt, giá rẻ, dễ pha vào hệ dung môi | Dầu, mực in, sơn dung môi |
Polyether / EO–PO Defoamer | Hiệu quả cao trong hệ nước, không gây vết | Nhũ tương acrylic, chất tẩy rửa, sơn nước |
Silicone-free Defoamer | Không gây khuyết tật màng, phù hợp hệ trong suốt | Sơn PU, sơn bóng, keo dán |
Emulsion Defoamer (Silicone Emulsion) | Dễ phân tán, hiệu quả ổn định, dùng cho pha nước | Sơn, mực in, chất tẩy rửa, dầu cắt gọt |
🧪 3. Cơ chế hoạt động của chất chống tạo bọt
Phụ gia chống tạo bọt hoạt động theo 2 cơ chế:
-
Phá vỡ bọt hiện có (Defoaming): Làm mỏng màng khí – chất lỏng, khiến bọt vỡ nhanh.
-
Ngăn tạo bọt mới (Antifoaming): Hạn chế hình thành bọt nhờ giảm sức căng bề mặt.
Một chất chống tạo bọt tốt phải:
-
Không gây vết mắt cá trên màng sơn.
-
Tương thích cao với hệ phân tán.
-
Ổn định lâu dài, không tách lớp.
-
Hiệu quả ở nhiệt độ và pH rộng.
🧴 4. Cách chọn chất chống tạo bọt cho hệ nhũ tương
Khi lựa chọn phụ gia chống tạo bọt, cần xét đến:
-
Loại nhũ tương: acrylic, styrene-acrylic, polyurethane, epoxy,…
-
Hàm lượng chất hoạt động bề mặt: càng cao → càng dễ sinh bọt.
-
Độ nhớt hệ: hệ càng nhớt → chọn defoamer có khả năng lan mạnh.
-
Tính trong suốt của sản phẩm: hệ trong suốt → nên dùng silicone-free.
-
Giai đoạn thêm: chia làm hai – defoamer “đầu mẻ” (giảm bọt khuấy trộn) và “cuối mẻ” (ổn định chống tạo bọt dài hạn).
🏭 5. Các thương hiệu phụ gia chống tạo bọt nổi tiếng
Hãng sản xuất | Dòng sản phẩm tiêu biểu | Đặc tính nổi bật |
---|---|---|
Evonik (Tego) | Tego Foamex, Tego Airex | Hiệu quả cao, dùng cho sơn nước, PU, epoxy |
BYK-Chemie | BYK-024, BYK-028, BYK-141 | Phổ biến trong sơn nước và mực in |
Dow | Dowsil 1400, Dowsil 65 | Hiệu quả cao trong hệ silicone |
Wacker | Silfoam SE series | Ổn định, dễ phân tán trong hệ nước |
Momentive | SAG, Silwet Series | Chống bọt mạnh, dùng trong dầu và nhũ tương |
BASF | Foamaster, Dehydran | Dễ dùng, không ảnh hưởng độ bóng |
Shin-Etsu, Lotte, Croda | Nhiều dòng defoamer thân thiện môi trường | Tối ưu cho chất tẩy, sơn và keo dán |
🌿 6. Xu hướng hiện nay
-
Không chứa silicone (silicone-free) để tránh khuyết tật màng.
-
Thân thiện môi trường, không VOC, không APEO.
-
Sử dụng defoamer gốc sinh học (vegetable oil / ester) trong sản phẩm xanh.
Viết bình luận