BASF Pluriol E 4000

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng
Mã sản phẩm: Đang cập nhật...
Hãng sản xuất: Basf
Loại: Dạng rắn

Tên sản phẩm

Pluriol E 4000 – Polyethylene Glycol (PEG) trọng lượng phân tử ~4 000, thương hiệu BASF

1. Giới thiệu tổng quan

Pluriol E 4000 là một loại polyethylene glycol (PEG) do BASF sản xuất, với đặc trưng là 100 % hoạt chất (không pha loãng) và có khối lượng phân tử trung bình khoảng 4 000 g/mol.
Sản phẩm được cung cấp dưới dạng rắn (hạt/pearl, flakes, prill) và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như: chất tẩy rửa & vệ sinh công nghiệp (Home Care / I&I), nhựa & polymer, sơn & phủ, và phụ gia công nghiệp.

2. Tính chất nổi bật

  • Khối lượng phân tử trung bình ~ 4000 g/mol.
  • Tình trạng: dạng rắn ở nhiệt độ phòng (vì PEG có molar mass cao hơn ~600 thường là rắn).
  • Điểm nóng chảy khoảng 59 °C (theo bảng kỹ thuật cho Pluriol E 4000)
  • Tỷ trọng ~1,083 tại 25 °C.
  • Tan tốt trong nước; PEG với molar mass cao hơn sẽ có độ hòa tan giảm so với PEG nhỏ hơn.
  • Chịu được acid / kiềm vừa phải, tương thích tốt với nhiều hệ nhũ hoá, hợp chất polymer.

3. Ứng dụng chính

  • Home Care & I&I (Industrial & Institutional Cleaning): Làm chất làm đặc, chất nhũ hoá, điều chỉnh độ nhớt, chất phân tán trong các công thức tẩy rửa, vệ sinh công nghiệp.
  • Nhựa & Polymer: Dùng làm chất hóa dẻo, chất tăng độ bền cho sản phẩm nhựa, sơn phủ, thủy tinh, gốm, hoặc làm chất trung gian.
  • Sơn & Phủ: Làm chất phân tán, chống hình thành bọt, cải thiện độ trơn, kết cấu khi sản xuất sơn, phủ bề mặt.
  • Công nghiệp khác: Có thể dùng làm chất tách khuôn (mold-release), chất bôi trơn, chất ổn định trong mực in, trong công nghiệp kim loại – hóa chất.

4. Ưu điểm khi sử dụng

  • Sản phẩm từ thương hiệu uy tín (BASF) – đảm bảo độ tinh khiết, ổn định chất lượng.
  • Hoạt chất 100% giúp dễ dàng điều chỉnh liều lượng, không pha loãng – linh hoạt trong thiết kế công thức.
  • Tính chất vật lý/ hóa học tốt: tan tốt trong nước, ổn định nhiệt, tương thích với nhiều hệ hóa chất – giảm rủi ro tương tác.
  • Đa ứng dụng – một nguyên liệu có thể dùng cho nhiều ngành, giúp tối ưu chi phí tồn kho

5. Hướng dẫn sử dụng & bảo quản

  • Sản phẩm nên được lưu kho nơi khô ráo, thoáng mát; tránh ẩm vì PEG dạng rắn có thể hút ẩm và kết dính.
  • Khi tan/melt lại sau bị đông hoặc kết khối: nên làm nóng nhẹ (< 70 °C) để đưa về dạng lỏng, không nên làm nóng quá để tránh phân huỷ.
  • Khi sử dụng trong công thức, cần thử trước để đảm bảo tương thích với các thành phần khác (như nhũ hoá, chất hoạt động bề mặt, chất tạo kết cấu).
  • Thời hạn sử dụng: theo tài liệu kỹ thuật, trong bao bì kín, bảo quản đúng cách thì tuổi thọ tối thiểu khoảng 2 năm từ ngày sản xuất.

6. Lưu ý & cảnh báo

  • Dù sản phẩm có tính ổn định và tương đối an toàn khi sử dụng đúng cách, nhưng vẫn cần tham khảo tài liệu an toàn (MSDS) để đảm bảo việc xử lý, lưu trữ và thải bỏ phù hợp.
  • Tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt cao quá mức hoặc lưu kho nơi ẩm ướt – có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
  • Khi dùng trong công thức tiếp xúc với da hoặc sản phẩm tiêu dùng: cần kiểm tra xem liệu nguyên liệu có đáp ứng tiêu chuẩn ngành (nếu dùng trong mỹ phẩm, thực phẩm hoặc chăm sóc cá nhân) – bản thân Pluriol E 4000 vốn hướng tới công nghiệp hóa chất và làm sạch, không phải trực tiếp là nguyên liệu dược phẩm hay thực phẩm.
Nội dung đang cập nhật ...
Chào bạn ! Hãy để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn một cách nhanh nhất !

Lotte PEG 4000

Liên hệ
Xem thêm >>